Hãy cùng nhau xem xét ba trường hợp sau:
Tình huống 1 (Cá nhân): Hãy hình dung một người có một ngày nghỉ hoàn hảo. Anh ta thức dậy muộn, thưởng thức bữa sáng ngon lành, xem một bộ phim yêu thích, nghe những bản nhạc du dương, đọc một cuốn sách thú vị, gặp gỡ bạn bè, ăn tối tại một nhà hàng sang trọng, và kết thúc một ngày bằng việc thư giãn trong bồn tắm nước nóng. Người đó chắc hẳn đang cảm thấy rất vui vẻ, thoải mái. Nhưng liệu cuộc sống chỉ toàn những chuỗi ngày như vậy có thực sự mang lại hạnh phúc lâu dài, sâu sắc? Liệu nó có đáng mơ ước, hay sẽ trở nên nhàm chán, vô vị sau một thời gian?
Tình huống 2 (Xã hội): Ở một thái cực khác, hãy nghĩ đến những bữa tiệc xa hoa, nơi rượu ngon, đồ ăn đắt tiền, và những thú vui xác thịt được phô bày một cách phung phí. Hãy nghĩ đến những người nghiện ma túy, nghiện cờ bạc, nghiện mua sắm, hoặc nghiện bất kỳ một thứ gì khác, luôn khao khát tìm kiếm khoái cảm, nhưng lại không bao giờ cảm thấy thỏa mãn. Chúng ta có thể tìm thấy điều gì ở điểm chung của những hiện tượng này? Phải chăng đó là sự theo đuổi khoái lạc một cách cực đoan, bất chấp hậu quả, và cuối cùng lại dẫn đến sự đau khổ, thậm chí là tự hủy hoại?
Tình huống 3 (Lịch sử): Trong lịch sử, có những nền văn minh đã từng phát triển rực rỡ, nhưng rồi lại sụp đổ vì sự suy đồi đạo đức, sự đam mê lạc thú quá độ của tầng lớp thống trị. Ví dụ như Đế chế La Mã vào thời kỳ suy tàn, với những bữa tiệc thâu đêm suốt sáng, những trò tiêu khiển tàn bạo, những cuộc truy hoan vô độ, đã làm xói mòn tinh thần, ý chí, và sức mạnh của cả một đế chế.
Tìm kiếm niềm vui và né tránh đau khổ là một bản năng tự nhiên, một động lực cơ bản của con người, và của mọi sinh vật. Không ai muốn sống một cuộc đời chỉ toàn đau khổ. Nhưng liệu việc theo đuổi khoái lạc (pleasure) – tức là những cảm giác dễ chịu, thỏa mãn về mặt thể xác hoặc tinh thần – có phải là mục đích tối thượng của cuộc đời? Liệu đó có phải là con đường duy nhất dẫn đến hạnh phúc?
Chủ nghĩa khoái lạc (Hedonism) – một triết lý, một quan điểm sống cho rằng khoái lạc là điều tốt đẹp nhất, là mục tiêu cao nhất, là thước đo của mọi giá trị trong cuộc sống – liệu có thực sự đúng đắn, phù hợp với bản chất con người, và có thể mang lại hạnh phúc bền vững? Nó có thể dẫn đến những hệ quả gì, tích cực hay tiêu cực, cho cá nhân và xã hội?
Có ranh giới nào giữa việc tận hưởng cuộc sống một cách lành mạnh, biết trân trọng những niềm vui, những khoảnh khắc hạnh phúc, và sự sa đà vào những thú vui vô bổ, thậm chí là có hại, gây nghiện, và làm tha hóa con người?
Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Chủ nghĩa khoái lạc – một chủ đề đã gây tranh cãi trong suốt hàng ngàn năm lịch sử, từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến tận ngày nay, và vẫn còn là một vấn đề nóng hổi trong xã hội hiện đại, khi mà con người có quá nhiều cơ hội, quá nhiều phương tiện để tìm kiếm khoái lạc, nhưng lại dường như không hạnh phúc hơn, thậm chí còn bất hạnh hơn.
Chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở việc định nghĩa Chủ nghĩa khoái lạc, mà còn đi sâu vào phân tích các hình thái khác nhau của nó, những luận điểm ủng hộ và phản bác nó, những tác động của nó đến đời sống cá nhân và xã hội, và quan trọng hơn, tìm kiếm một cách tiếp cận cân bằng, hài hòa giữa việc theo đuổi khoái lạc và việc xây dựng một cuộc sống có ý nghĩa, có giá trị, và có hạnh phúc bền vững.
Chủ nghĩa khoái lạc là gì? – niềm vui là thước đo
Định nghĩa
Chủ nghĩa khoái lạc (Hedonism), bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ hēdonē có nghĩa là khoái lạc, niềm vui, sự thích thú, là một quan điểm triết học, một trường phái tư tưởng, và cũng có thể coi là một lối sống, cho rằng khoái lạc (pleasure) là điều tốt đẹp nhất, là giá trị cao nhất, và sự đau khổ (pain) là điều tồi tệ nhất. Mục đích tối thượng của cuộc sống, theo quan điểm này, là tối đa hóa tổng lượng khoái lạc và tối thiểu hóa tổng lượng đau khổ, trong suốt cuộc đời của một cá nhân, hoặc của cả một cộng đồng.
Quan trọng cần nhấn mạnh, khoái lạc ở đây không chỉ giới hạn ở những thú vui xác thịt (sensual pleasures) như ăn ngon, mặc đẹp, tình dục…, mà còn bao gồm cả những niềm vui tinh thần (mental pleasures) như sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự bình yên, sự thanh thản, niềm vui khi đạt được thành công, niềm vui khi giúp đỡ người khác, niềm vui khi khám phá tri thức, hay niềm vui khi thưởng thức nghệ thuật…
Như vậy, chủ nghĩa khoái lạc không nhất thiết đồng nghĩa với sự trụy lạc, buông thả, hay sống một cuộc đời chỉ toàn những thú vui tầm thường. Nó có thể bao gồm cả những niềm vui cao cả, những niềm vui trí tuệ, những niềm vui đạo đức.
Ví dụ để làm rõ
- Khoái lạc không chỉ là ăn một món ngon, mà có thể là niềm vui khi hoàn thành một dự án khó.
- Không chỉ là khoái cảm thể xác, mà còn là cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ một người nào đó.
- Không chỉ là sự giàu có vật chất, mà là sự phong phú trong tâm hồn.
Các hình thái của chủ nghĩa khoái lạc
Chủ nghĩa khoái lạc, cũng như nhiều trường phái triết học khác, không phải là một khối đồng nhất, mà có nhiều biến thể, nhiều hình thái khác nhau, với những mức độ và cách tiếp cận khác nhau:
- Khoái lạc thô (Crass Hedonism/Cyrenaicism): Đây là hình thái khoái lạc đơn giản, trực tiếp, và thường bị hiểu lầm nhất. Nó chỉ tập trung vào việc thỏa mãn những khoái lạc tức thời, cảm tính, dễ dãi, thường là liên quan đến thể xác (ăn uống, tình dục, các chất kích thích…), mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài, đến những giá trị khác, hay đến lợi ích của người khác. Những người theo chủ nghĩa khoái lạc thô thường có lối sống buông thả, hưởng thụ, và thiếu trách nhiệm. Đây thường là hình ảnh tiêu cực mà người ta gán cho chủ nghĩa khoái lạc.
- Khoái lạc tinh tế (Refined Hedonism/Epicureanism): Hình thái này, do triết gia Hy Lạp Epicurus (341-270 TCN) khởi xướng, có một cách tiếp cận tinh tế, sâu sắc, và toàn diện hơn về khoái lạc. Epicurus không phủ nhận khoái lạc thể xác, nhưng ông cho rằng những khoái lạc tinh thần, như sự bình yên trong tâm hồn (ataraxia), sự tự do khỏi lo lắng (aponia), tình bạn, tri thức, sự tự chủ… mới là những khoái lạc cao cả, lâu dài, và bền vững hơn. Ông cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc tiết chế, điều độ, và tránh xa những khoái lạc quá độ, có thể gây ra đau khổ về sau.
Không phải là không có khoái lạc, mà là khoái lạc một cách thông minh, có chọn lọc.
- Khoái lạc vị kỷ (Egoistic Hedonism): Đây là quan điểm cho rằng, mỗi cá nhân chỉ nên quan tâm đến việc tối đa hóa khoái lạc và tối thiểu hóa đau khổ cho bản thân mình, mà không cần quan tâm đến lợi ích của người khác. Đây là một hình thái khoái lạc hẹp hòi, ích kỷ, và có thể dẫn đến những hành vi vô đạo đức.
- Khoái lạc vị tha (Altruistic Hedonism) hay Chủ nghĩa vị lợi (Utilitarianism): Hình thái này, do các triết gia như Jeremy Bentham (1748-1832) và John Stuart Mill (1806-1873) phát triển, cho rằng hành động đúng đắn là hành động mang lại tổng lượng hạnh phúc lớn nhất cho số lượng người lớn nhất. Khoái lạc không chỉ giới hạn ở bản thân, mà còn phải tính đến khoái lạc của người khác, của cộng đồng, và thậm chí là của toàn xã hội. Đây là một hình thái khoái lạc rộng lượng, vị tha, và có tính xã hội cao.
Hạnh phúc của tôi không tách rời hạnh phúc của những người xung quanh.
Việc phân loại các hình thái khoái lạc này giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn, tránh những hiểu lầm và đánh đồng tất cả các hình thức theo đuổi khoái lạc là như nhau.
Các triết gia tiêu biểu
Những triết gia sau đây, dù có những quan điểm khác biệt, đều có đóng góp quan trọng trong việc hình thành và phát triển chủ nghĩa khoái lạc:
Aristippus of Cyrene (khoảng 435-356 TCN)
Học trò của Socrates, nhưng lại có quan điểm sống rất khác biệt. Ông được coi là người sáng lập trường phái Cyrenaic, một trong những hình thái sớm nhất và cực đoan nhất của chủ nghĩa khoái lạc. Aristippus cho rằng khoái lạc cảm giác (sensory pleasure), đặc biệt là khoái lạc thể xác, là mục đích tối thượng của cuộc đời, là điều tốt đẹp duy nhất, và là thước đo của mọi giá trị. Ông không quan tâm đến những khoái lạc tinh thần, những giá trị đạo đức, hay hậu quả lâu dài của hành động. Ông chủ trương sống hết mình cho hiện tại, tận hưởng mọi khoái lạc mà cuộc đời mang lại.
Epicurus (341-270 TCN)
Như đã đề cập ở trên, Epicurus cũng cho rằng khoái lạc là mục tiêu cao nhất của cuộc sống, nhưng ông có một cách hiểu khác hẳn Aristippus về khoái lạc. Ông không phủ nhận khoái lạc thể xác, nhưng ông cho rằng những khoái lạc tinh thần – như sự bình yên trong tâm hồn (ataraxia), sự tự do khỏi lo lắng và sợ hãi (aponia), tình bạn, tri thức, sự tự chủ – mới là những khoái lạc cao cả, lâu dài, và bền vững hơn. Ông cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc tiết chế, điều độ, sống giản dị, và tránh xa những khoái lạc quá độ, có thể gây ra đau khổ về sau. Ông cho rằng, sự vắng mặt của đau khổ (về thể xác và tinh thần) mới là trạng thái khoái lạc cao nhất.
Khoái lạc của Epicurus không phải là sự say sưa trong lạc thú, mà là sự tĩnh lặng trong tâm hồn.
Jeremy Bentham (1748-1832) và John Stuart Mill (1806-1873)
Hai triết gia người Anh này là những đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa vị lợi (Utilitarianism), một hình thái của chủ nghĩa khoái lạc vị tha. Bentham cho rằng, hành động đúng đắn là hành động mang lại tổng lượng hạnh phúc lớn nhất (greatest happiness) cho số lượng người lớn nhất (greatest number). Ông đưa ra một phép tính khoái lạc (felicific calculus) để đo lường mức độ khoái lạc và đau khổ của một hành động, dựa trên các yếu tố như cường độ, thời gian, độ chắc chắn, độ gần, độ phì nhiêu, độ thuần khiết, và phạm vi.
Mill, học trò của Bentham, tiếp thu và phát triển chủ nghĩa vị lợi, nhưng ông có một số điều chỉnh quan trọng. Ông phân biệt giữa khoái lạc cao (higher pleasures) – như khoái lạc trí tuệ, khoái lạc đạo đức, khoái lạc thẩm mỹ – và khoái lạc thấp (lower pleasures) – như khoái lạc thể xác. Ông cho rằng khoái lạc cao có giá trị hơn khoái lạc thấp, và một người có kinh nghiệm với cả hai loại khoái lạc sẽ luôn chọn khoái lạc cao. Ông cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của tự do cá nhân, quyền tự do ngôn luận, và sự phát triển toàn diện của con người.
Thà làm một Socrates không hạnh phúc còn hơn làm một kẻ ngu ngốc hạnh phúc. (Mill)
Những triết gia này, với những quan điểm khác nhau về khoái lạc, đã đặt nền móng cho những cuộc tranh luận kéo dài hàng thế kỷ về chủ nghĩa khoái lạc, và cho đến nay, những cuộc tranh luận đó vẫn chưa có hồi kết.
Những luận điểm ủng hộ chủ nghĩa khoái lạc
Bản năng tự nhiên
Một trong những luận điểm cơ bản ủng hộ chủ nghĩa khoái lạc là nó phù hợp với bản năng tự nhiên của con người, và của mọi sinh vật. Từ những sinh vật đơn bào cho đến những loài động vật có vú bậc cao, tất cả đều có xu hướng tìm kiếm những gì mang lại cảm giác dễ chịu, thỏa mãn (như thức ăn, nước uống, sự an toàn, sự ấm áp, sự giao phối…), và tránh né những gì gây ra cảm giác khó chịu, đau đớn (như đói, khát, nguy hiểm, lạnh, nóng, bị thương…). Đây là một cơ chế sinh tồn cơ bản, giúp sinh vật duy trì sự sống và truyền lại gen cho thế hệ sau.
Thuyết tiến hóa của Darwin đã củng cố thêm cho luận điểm này. Những sinh vật có khả năng tìm kiếm khoái lạc và tránh né đau khổ một cách hiệu quả sẽ có lợi thế sinh tồn và sinh sản cao hơn, và do đó, những đặc điểm này sẽ được chọn lọc tự nhiên ưu ái, và truyền lại cho các thế hệ sau.
Như vậy, có thể nói rằng, việc theo đuổi khoái lạc không phải là một điều gì đó xa lạ, nhân tạo, hay tội lỗi, mà là một phần tự nhiên, cơ bản, và thiết yếu của sự sống.
Hạnh phúc là mục tiêu tối thượng
Hầu hết mọi người, khi được hỏi về điều gì là quan trọng nhất trong cuộc đời, đều sẽ trả lời rằng họ muốn được hạnh phúc. Hạnh phúc có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng một trong những yếu tố quan trọng nhất của hạnh phúc là cảm giác vui vẻ, thỏa mãn, hài lòng với cuộc sống. Và nếu khoái lạc (theo nghĩa rộng, bao gồm cả những niềm vui tinh thần) là một thành phần quan trọng của hạnh phúc, thì việc theo đuổi khoái lạc, một cách hợp lý và có chừng mực, có thể được coi là một con đường chính đáng để đạt được hạnh phúc.
Nhiều người cho rằng, mục đích cuối cùng của mọi hành động của chúng ta, dù là trực tiếp hay gián tiếp, đều là để đạt được hạnh phúc. Chúng ta học tập, làm việc, xây dựng các mối quan hệ, theo đuổi đam mê… tất cả đều là để tìm kiếm niềm vui, sự thỏa mãn, và sự hài lòng cho bản thân và những người chúng ta yêu thương.
ĐỌC THÊM: HẠNH PHÚC KHÔNG PHẢI LÀ THỨ BẠN TÌM KIẾM, MÀ LÀ THỨ BẠN TẠO RA
Đơn giản và dễ hiểu
So với nhiều hệ thống đạo đức và triết học phức tạp, chủ nghĩa khoái lạc đưa ra một tiêu chí rất đơn giản, rõ ràng, và dễ hiểu để đánh giá hành động: Điều gì mang lại khoái lạc (cho bản thân hoặc cho người khác, tùy thuộc vào hình thái khoái lạc) là tốt, điều gì gây ra đau khổ là xấu. Điều này giúp chúng ta dễ dàng đưa ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày, mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều về những khái niệm trừu tượng, mơ hồ.
Trong một thế giới phức tạp, với quá nhiều thông tin, quá nhiều lựa chọn, và quá nhiều quan điểm khác nhau, sự đơn giản của chủ nghĩa khoái lạc có thể là một lợi thế.
Tạo động lực
Mong muốn được trải nghiệm khoái lạc, được tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống, có thể là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy chúng ta làm việc, học tập, sáng tạo, khám phá thế giới, xây dựng các mối quan hệ, và vượt qua khó khăn. Nếu không có niềm vui, không có sự thỏa mãn, thì cuộc sống sẽ trở nên tẻ nhạt, vô vị, và chúng ta sẽ mất đi động lực để làm bất cứ điều gì.
Ví dụ, một người có thể làm việc chăm chỉ để kiếm tiền, không phải vì yêu thích công việc đó, mà vì tiền bạc có thể mang lại cho anh ta những khoái lạc khác, như mua sắm, du lịch, ăn uống, giải trí… Một người có thể dành nhiều thời gian để học tập, nghiên cứu, không phải vì bản thân việc học là thú vị, mà vì kiến thức có thể mang lại cho anh ta sự thỏa mãn, sự tự tin, và cơ hội để đạt được những mục tiêu cao hơn.
Khoái lạc kích hoạt cơ chế thưởng của não
Khoa học thần kinh hiện đại đã cung cấp những bằng chứng cho thấy, khoái lạc có một cơ sở sinh học vững chắc. Khi chúng ta trải nghiệm khoái lạc, dù là khoái lạc thể xác hay khoái lạc tinh thần, não bộ của chúng ta sẽ tiết ra các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, serotonin, endorphin… Những chất này kích hoạt các vùng não liên quan đến thưởng (reward centers), tạo ra cảm giác dễ chịu, thỏa mãn, hưng phấn, và hạnh phúc. Đồng thời, chúng cũng củng cố những hành vi dẫn đến khoái lạc, khiến chúng ta muốn lặp lại những hành vi đó trong tương lai.
Điều này giải thích tại sao khoái lạc có thể trở thành một động lực mạnh mẽ, và tại sao chúng ta có thể bị nghiện những thứ mang lại khoái lạc (như ma túy, cờ bạc, thức ăn, tình dục…). Tuy nhiên, nó cũng cho thấy rằng, khoái lạc không phải là một thứ gì đó phù phiếm, vô bổ, mà là một phần quan trọng của cơ chế hoạt động của não bộ, và có vai trò trong việc duy trì sự sống, thúc đẩy hành vi, và tạo ra cảm giác hạnh phúc.
Những luận điểm trên cho thấy, chủ nghĩa khoái lạc, ở một mức độ nào đó, là một quan điểm hợp lý, có cơ sở khoa học, và phù hợp với bản chất con người. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chủ nghĩa khoái lạc không có những hạn chế, những mặt trái, và những nguy cơ tiềm ẩn.
Những luận điểm phản bác chủ nghĩa khoái lạc
Nghịch lý khoái lạc
Đây là một trong những phản bác nổi tiếng nhất đối với chủ nghĩa khoái lạc. Nghịch lý này cho rằng, việc cố gắng theo đuổi khoái lạc một cách trực tiếp và có ý thức thường phản tác dụng, khiến chúng ta càng cảm thấy bất mãn, trống rỗng, và xa rời hạnh phúc. Khoái lạc, cũng như hạnh phúc, thường là kết quả, là sản phẩm phụ của việc chúng ta đạt được một mục tiêu nào đó, thực hiện một công việc có ý nghĩa, xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, sống một cuộc đời có giá trị, chứ không phải là mục tiêu tự thân có thể đạt được bằng cách trực tiếp tìm kiếm nó.
Ví dụ, một người có thể cố gắng tìm kiếm khoái lạc bằng cách ăn thật nhiều đồ ăn ngon, nhưng kết quả là anh ta có thể bị béo phì, mắc bệnh tim mạch, và cảm thấy tội lỗi, xấu hổ về bản thân. Một người có thể cố gắng tìm kiếm khoái lạc bằng cách mua sắm thật nhiều, nhưng kết quả là anh ta có thể bị nợ nần, căng thẳng, và không bao giờ cảm thấy đủ. Một người có thể cố gắng tìm kiếm khoái lạc bằng cách quan hệ tình dục bừa bãi, nhưng kết quả là anh ta có thể cảm thấy cô đơn, trống rỗng, và mất đi khả năng xây dựng những mối quan hệ sâu sắc, ý nghĩa.
Nói cách khác, khoái lạc giống như một con bướm, càng cố gắng bắt lấy nó, nó càng bay xa. Nhưng nếu chúng ta tập trung vào những việc khác, vào những giá trị khác, thì nó có thể tự đậu trên vai chúng ta.
Nguy cơ nghiện ngập
Việc theo đuổi khoái lạc quá mức, mất kiểm soát, có thể dẫn đến nghiện ngập (ma túy, rượu, cờ bạc, tình dục, mua sắm, ăn uống, internet, game…), gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân, phá hủy các mối quan hệ, gây tổn hại cho gia đình và xã hội, và thậm chí là dẫn đến cái chết.
Như đã đề cập ở trên, khoái lạc kích hoạt cơ chế thưởng của não bộ. Khi một hành vi nào đó mang lại khoái lạc, não bộ sẽ tiết ra dopamine, tạo ra cảm giác dễ chịu, và thúc đẩy chúng ta lặp lại hành vi đó. Tuy nhiên, nếu chúng ta liên tục kích thích cơ chế thưởng này một cách quá mức, não bộ sẽ thích nghi, giảm dần sự nhạy cảm với dopamine, và chúng ta sẽ cần liều lượng cao hơn để đạt được cùng một mức độ khoái lạc. Đây là cơ chế sinh học của sự nghiện ngập.
Những người nghiện ngập thường mất đi khả năng kiểm soát hành vi của mình, bất chấp hậu quả, và đặt việc tìm kiếm khoái lạc lên trên tất cả những thứ khác trong cuộc sống.
Bỏ qua những giá trị khác
Nếu chỉ tập trung vào việc tìm kiếm khoái lạc và tránh né đau khổ, chúng ta có thể bỏ qua những giá trị quan trọng khác trong cuộc sống, như đạo đức, trách nhiệm, công lý, sự cống hiến, sự trưởng thành, sự hy sinh, lòng vị tha, tình yêu thương… Một cuộc sống chỉ toàn khoái lạc có thể là một cuộc sống nông cạn, vô vị, thiếu chiều sâu, và không có ý nghĩa thực sự.
Ví dụ, một người có thể từ chối giúp đỡ người khác vì sợ rằng việc đó sẽ gây ra sự bất tiện, khó chịu cho bản thân. Một người có thể lừa dối, phản bội, hoặc làm hại người khác để đạt được khoái lạc cá nhân. Một người có thể bỏ bê gia đình, bạn bè, công việc, và các trách nhiệm xã hội khác để theo đuổi những thú vui riêng.
Tính chủ quan và tương đối
Khoái lạc là một trải nghiệm chủ quan, mỗi người có thể cảm nhận khoái lạc và đau khổ theo những cách khác nhau. Điều gì mang lại khoái lạc cho người này có thể không mang lại khoái lạc cho người khác, thậm chí có thể gây ra đau khổ. Không có một công thức khoái lạc chung, một thực đơn khoái lạc tuyệt đối cho tất cả mọi người.
Hơn nữa, khoái lạc còn có tính tương đối. Một người có thể cảm thấy rất vui vẻ khi được ăn một món ăn ngon, nhưng niềm vui đó có thể giảm đi nếu anh ta đã ăn món đó quá nhiều lần, hoặc nếu anh ta so sánh món ăn đó với những món ăn ngon hơn mà anh ta từng được thưởng thức. Một người có thể cảm thấy rất hạnh phúc khi trúng số, nhưng niềm hạnh phúc đó có thể không kéo dài, và anh ta có thể lại cảm thấy bất mãn, trống rỗng sau một thời gian.
Sự nô lệ cho cảm xúc
Nếu chúng ta để cho khoái lạc và đau khổ chi phối hoàn toàn cuộc sống của mình, chúng ta có thể trở thành nô lệ cho cảm xúc, mất đi khả năng tự chủ, khó đưa ra những quyết định sáng suốt, và dễ bị cuốn theo những xung động nhất thời. Chúng ta có thể hành động một cách bốc đồng, thiếu suy nghĩ, và gây ra những hậu quả đáng tiếc.
Ví dụ, một người có thể vì quá sợ hãi đau khổ mà không dám chấp nhận rủi ro, không dám thử thách bản thân, không dám theo đuổi những ước mơ lớn. Một người có thể vì quá khao khát khoái lạc mà không thể cưỡng lại những cám dỗ, không thể trì hoãn sự thỏa mãn, và không thể kiên trì với những mục tiêu dài hạn.
Khoái lạc thường chỉ mang tính ngắn hạn
Những phản bác trên cho thấy, chủ nghĩa khoái lạc, nếu được áp dụng một cách cực đoan, thiếu suy nghĩ, và không có sự cân bằng, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho cá nhân và xã hội.
Vượt lên chủ nghĩa khoái lạc – tìm kiếm hạnh phúc đích thực
- Chủ nghĩa Khắc Kỷ (Stoicism): Hạnh phúc không đến từ việc theo đuổi khoái lạc bên ngoài hay trốn tránh đau khổ, mà từ việc rèn luyện đức hạnh (virtue), chấp nhận những gì không thể thay đổi (như cái chết, bệnh tật, sự mất mát…), tập trung vào những gì có thể kiểm soát (như suy nghĩ, thái độ, hành động của mình), và sống hòa hợp với tự nhiên. Các nhà Khắc Kỷ coi trọng sự bình thản (tranquility), sự tự chủ (self-control), và lý trí (reason) hơn là những cảm xúc nhất thời.
ĐỌC THÊM: CHỦ NGHĨA KHẮC KỶ: TRIẾT LÝ SỐNG VƯỢT THỜI GIAN CHO CUỘC SỐNG HIỆN ĐẠI
- Phật Giáo: Phật giáo cho rằng khổ đau (dukkha) là một phần tất yếu của cuộc đời, bắt nguồn từ tham ái (tanha) – sự khao khát, bám víu vào những điều vô thường, bao gồm cả khoái lạc. Hạnh phúc thực sự không phải là trốn tránh khổ đau hay tìm kiếm khoái lạc, mà là vượt qua khổ đau, bằng cách buông bỏ tham ái, chấp niệm, tu tập để phát triển trí tuệ và lòng từ bi, và đạt đến giác ngộ (Nirvana) – trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau. Thực hành Bát Chánh Đạo.
- Chủ nghĩa Hiện Sinh (Existentialism): Chủ nghĩa hiện sinh, như đã thảo luận, cho rằng cuộc đời không có ý nghĩa định sẵn, và con người hoàn toàn tự do lựa chọn, chịu trách nhiệm về hành động của mình. Thay vì chỉ chạy theo khoái lạc, chúng ta nên tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời mình, bằng cách dấn thân vào những dự án (projects) có giá trị, sống chân thật (authentically), và đối diện với sự hữu hạn của cuộc đời.
ĐỌC THÊM: CHỦ NGHĨA HIỆN SINH: TỰ DO, TRÁCH NHIỆM VÀ Ý NGHĨA CUỘC ĐỜI
- Eudaimonia (Aristotle): Aristotle, một trong những triết gia vĩ đại nhất của Hy Lạp cổ đại, đã đưa ra khái niệm eudaimonia, thường được dịch là hạnh phúc, nhưng có ý nghĩa sâu sắc hơn. Eudaimonia không phải là một trạng thái cảm xúc nhất thời, một cảm giác vui vẻ, thỏa mãn đơn thuần, mà là một cuộc đời được sống một cách trọn vẹn, ý nghĩa, phát triển hết tiềm năng của bản thân, và theo đuổi những giá trị cao đẹp (như trí tuệ, công bằng, lòng dũng cảm, sự tiết chế…). Eudaimonia là kết quả của việc sống đúng với bản chất của con người, là một hoạt động (activity) chứ không phải là một trạng thái (state).
- Tâm lý học tích cực (Positive Psychology): Tâm lý học tích cực, một nhánh của tâm lý học hiện đại, không phủ nhận vai trò của khoái lạc, nhưng nó nhấn mạnh rằng hạnh phúc đích thực không chỉ đến từ việc tìm kiếm khoái lạc. Thay vào đó, nó tập trung vào việc phát triển những điểm mạnh, những phẩm chất tốt đẹp (như lòng biết ơn, sự lạc quan, lòng trắc ẩn, sự kiên trì…), xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa, tìm kiếm mục đích sống, và đóng góp cho cộng đồng. Tâm lý học tích cực nghiên cứu những yếu tố giúp con người phát triển toàn diện (flourishing) và sống một cuộc đời hạnh phúc, ý nghĩa.
Triết lý Yoga
- Kết nối thân tâm: Yoga, một hệ thống triết lý và thực hành cổ xưa của Ấn Độ, cung cấp một con đường để đạt được sự cân bằng, hài hòa giữa thân và tâm, và tìm thấy hạnh phúc sâu sắc hơn là những khoái lạc nhất thời. Các bài tập yoga (asana), kỹ thuật thở (pranayama), và thiền định (dhyana) giúp thanh lọc cơ thể, làm dịu tâm trí, tăng cường sự tỉnh thức, và kết nối với bản chất sâu xa của mình.
- Vượt qua tham ái: Yoga, tương tự như Phật giáo, nhấn mạnh vào việc buông bỏ những ham muốn, những chấp niệm, những điều không cần thiết, để đạt được sự tự do nội tại và hạnh phúc đích thực.
- Tìm ý nghĩa trong sự tĩnh lặng: Không ồn ào như các hoạt động giải trí, yoga mang lại niềm vui và sự đủ đầy từ bên trong.
ĐỌC THÊM: RAGA TRONG TRIẾT LÝ YOGA: PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Kết hợp
Một cách tiếp cận cân bằng, hài hòa là tận hưởng khoái lạc một cách có chừng mực, có ý thức, không để nó chi phối cuộc đời, và kết hợp khoái lạc với những giá trị khác, như lòng biết ơn, sự cống hiến, sự trưởng thành, tình yêu thương, trách nhiệm, sự tự chủ, và ý thức về mục đích sống.
- Tìm kiếm sự cân bằng Âm-Dương trong cuộc sống: Có những lúc chúng ta cần hoạt động, nỗ lực, và theo đuổi mục tiêu, nhưng cũng có những lúc chúng ta cần nghỉ ngơi, thư giãn, và tận hưởng những niềm vui đơn giản. Có những lúc chúng ta cần hướng ngoại, kết nối với thế giới bên ngoài, nhưng cũng có những lúc chúng ta cần hướng nội, tìm về với bản thân.
ĐỌC THÊM: ỨNG DỤNG LUẬT ÂM DƯƠNG TRONG ĐỜI SỐNG QUA 7 CÂU NÓI CỔ ĐIỂN
Khoái lạc có thể là một phần của cuộc sống hạnh phúc, nhưng không phải là tất cả. Một cuộc sống hạnh phúc đích thực là một cuộc sống đa dạng, phong phú, có chiều sâu, và có ý nghĩa.
Những triết lý, quan điểm, và phương pháp trên cho thấy, có nhiều con đường khác nhau để tìm kiếm hạnh phúc đích thực, vượt lên trên sự theo đuổi khoái lạc đơn thuần. Việc lựa chọn con đường nào là tùy thuộc vào mỗi cá nhân, vào giá trị, niềm tin, và hoàn cảnh sống của mỗi người.
ĐỌC THÊM: CHỦ NGHĨA EPICUREANISM: HẠNH PHÚC ĐÍCH THỰC NẰM Ở SỰ THANH THẢN VÀ GIẢN DỊ
Kết luận
Chủ nghĩa khoái lạc, với quan điểm coi khoái lạc là mục đích tối thượng, là giá trị cao nhất của cuộc đời, có những điểm hợp lý, phản ánh đúng bản năng tìm kiếm niềm vui và né tránh đau khổ của con người. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều hạn chế, nhiều mặt trái, và nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Việc theo đuổi khoái lạc một cách mù quáng, quá độ, mất kiểm soát, bất chấp hậu quả, có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho bản thân, gia đình, và xã hội, như nghiện ngập, suy đồi đạo đức, mất phương hướng, và thậm chí là tự hủy hoại.
Cá nhân tôi tin rằng, khoái lạc là một phần quan trọng, không thể thiếu của cuộc sống, nhưng không phải là tất cả, không phải là mục đích duy nhất, không phải là thước đo duy nhất của giá trị. Chúng ta nên tận hưởng những niềm vui, những khoảnh khắc hạnh phúc, dù là nhỏ bé hay lớn lao, nhưng không nên để chúng chi phối, điều khiển, làm chủ cuộc đời mình. Hạnh phúc đích thực, theo tôi, đến từ sự cân bằng, hài hòa giữa khoái lạc và những giá trị khác (như đạo đức, trách nhiệm, sự cống hiến, sự trưởng thành, tình yêu thương, tri thức…), từ việc theo đuổi những mục tiêu có ý nghĩa, và từ việc sống một cuộc đời trọn vẹn, có giá trị, và đóng góp cho cộng đồng. Hạnh phúc không chỉ là nụ cười, mà còn là những giọt nước mắt.
Tôi mong rằng, sau bài viết này, mỗi chúng ta sẽ dành thời gian để suy ngẫm về vai trò của khoái lạc trong cuộc sống của mình:
- Bạn đang tìm kiếm điều gì trong cuộc sống? Khoái lạc có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn? Bạn có đang đánh đổi những giá trị quan trọng khác để theo đuổi khoái lạc?
- Bạn có đang tận hưởng khoái lạc một cách lành mạnh, có chừng mực, có ý thức, hay bạn đang có dấu hiệu của sự mất kiểm soát, nghiện ngập, bất chấp hậu quả?
- Ngoài khoái lạc, bạn còn có những giá trị, mục tiêu, đam mê nào khác? Bạn có đang dành đủ thời gian, năng lượng, và tâm trí cho những điều đó?
Hãy tìm kiếm sự cân bằng, hãy tận hưởng cuộc sống một cách có ý thức, có trách nhiệm, và hãy hướng tới một cuộc đời không chỉ đầy ắp niềm vui, mà còn tràn đầy ý nghĩa, sự trọn vẹn, và hạnh phúc bền vững.
Khoái lạc giống như gia vị của cuộc sống – nó làm cho món ăn thêm đậm đà, hấp dẫn, thú vị, nhưng không thể thay thế cho món ăn chính. Món ăn chính của cuộc đời là gì, tùy thuộc vào sự lựa chọn của mỗi chúng ta. Chúng ta có thể chọn một món ăn đơn giản, thanh đạm, nhưng bổ dưỡng, hoặc một món ăn cầu kỳ, bắt mắt, nhưng có thể gây hại cho sức khỏe. Quan trọng là chúng ta phải biết mình muốn gì, biết mình cần gì, và chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình.
