
Yoga có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức ở người cao tuổi không?
Suy giảm nhận thức là một vấn đề sức khỏe cộng đồng ngày càng phổ biến ở người cao tuổi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ, khả năng tư duy, ngôn ngữ và thực hiện các hoạt động hàng ngày, từ đó làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống. Trước thực trạng đó, nhu cầu tìm kiếm các phương pháp cải thiện nhận thức an toàn, hiệu quả và ít tác dụng phụ trở nên cấp thiết.
Mục lục bài viết
- Thực trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi
- Định nghĩa và phân loại – mức độ suy giảm nhận thức
- Nguyên nhân – yếu tố nguy cơ dẫn đến suy giảm nhận thức
- Biểu hiện – dấu hiệu cảnh báo suy giảm nhận thức
- Tác động – ảnh hưởng toàn diện đến cuộc sống
- Cơ chế tác động của yoga lên chức năng nhận thức
- Tác động trực tiếp lên não bộ – nuôi dưỡng và kích hoạt tiềm năng trí tuệ
- Tác động lên hệ nội tiết – cân bằng hormone, tối ưu hoạt động não bộ
- Tác động lên tâm lý – tĩnh tâm dưỡng trí
- Bằng chứng khoa học về hiệu quả của yoga đối với nhận thức ở người cao tuổi
- Nghiên cứu về tác động của asana (tư thế) – nền tảng thể chất cho trí tuệ minh mẫn
- Nghiên cứu về tác động của pranayama (thở) – hơi thở nuôi dưỡng tâm trí
- Nghiên cứu về tác động của dhyana (thiền) – tĩnh lặng để bừng sáng trí tuệ
- Nghiên cứu tổng hợp – cái nhìn toàn cảnh về hiệu quả
- Các loại hình yoga phù hợp cho người cao tuổi
- Lưu ý khi tập luyện yoga cho người cao tuổi
- Kết luận
- Tài liệu tham khảo
Trong số các phương pháp hỗ trợ, Yoga nổi lên như một liệu pháp rèn luyện thân tâm toàn diện, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, và ngày càng được quan tâm nghiên cứu về tiềm năng cải thiện nhận thức. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích và đánh giá khả năng cải thiện chức năng nhận thức của Yoga ở người cao tuổi, dựa trên các bằng chứng khoa học hiện có, từ đó cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện về Yoga như một phương pháp hỗ trợ, cần được kết hợp khoa học với các phương pháp điều trị y khoa khi cần thiết.
Thực trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi
Suy giảm nhận thức ở người cao tuổi là một vấn đề y tế và xã hội ngày càng được quan tâm, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người bệnh mà còn tác động đến gia đình và toàn xã hội. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần xem xét các khía cạnh sau
Định nghĩa và phân loại – mức độ suy giảm nhận thức
Suy giảm nhận thức là tình trạng suy giảm các chức năng nhận thức của não bộ, bao gồm trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ, khả năng tư duy logic, phán đoán và giải quyết vấn đề. Tình trạng này có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Hai khái niệm thường gặp là:
- Suy giảm nhận thức nhẹ (Mild Cognitive Impairment – MCI): Đây là giai đoạn sớm của suy giảm nhận thức, khi các vấn đề về nhận thức bắt đầu xuất hiện nhưng chưa ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày. Người mắc MCI có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới, tìm từ ngữ, hoặc theo dõi các cuộc hội thoại phức tạp. Tuy nhiên, họ vẫn có thể tự chăm sóc bản thân và thực hiện các công việc hàng ngày.
- Sa sút trí tuệ (Dementia): Đây là tình trạng suy giảm nhận thức nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Sa sút trí tuệ bao gồm nhiều dạng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- Bệnh Alzheimer: Dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-80% các trường hợp, đặc trưng bởi sự suy giảm trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng định hướng và thực hiện các chức năng điều hành.
- Sa sút trí tuệ mạch máu: Xảy ra do tổn thương mạch máu não, thường liên quan đến đột quỵ hoặc các vấn đề về tuần hoàn não.
Nguyên nhân – yếu tố nguy cơ dẫn đến suy giảm nhận thức
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến suy giảm nhận thức ở người cao tuổi, bao gồm:
- Quá trình lão hóa tự nhiên: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Khi chúng ta già đi, não bộ cũng trải qua những thay đổi tự nhiên, dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức.
- Bệnh lý thoái hóa thần kinh: Các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, Huntington,… gây tổn thương và chết tế bào thần kinh, dẫn đến suy giảm nhận thức.
- Tổn thương mạch máu não: Đột quỵ, thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA) hoặc các vấn đề về tuần hoàn não có thể làm tổn thương các mạch máu nuôi dưỡng não bộ, dẫn đến sa sút trí tuệ mạch máu.
- Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ khác.
- Lối sống và môi trường: Các yếu tố như chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ, ô nhiễm môi trường,… cũng góp phần làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức.
Biểu hiện – dấu hiệu cảnh báo suy giảm nhận thức
Suy giảm nhận thức có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:
- Suy giảm trí nhớ: Hay quên, khó ghi nhớ thông tin mới, quên các sự kiện gần đây, lặp đi lặp lại câu hỏi.
- Giảm khả năng tập trung: Khó tập trung chú ý, dễ bị phân tâm.
- Rối loạn ngôn ngữ: Khó khăn trong việc tìm từ ngữ, diễn đạt, hiểu ngôn ngữ.
- Suy giảm khả năng tư duy, phán đoán và giải quyết vấn đề: Gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức, ra quyết định, xử lý các tình huống phức tạp.
- Thay đổi tâm trạng và hành vi: Trở nên cáu kỉnh, lo âu, trầm cảm, thay đổi tính cách, có những hành vi bất thường.
Tác động – ảnh hưởng toàn diện đến cuộc sống
Suy giảm nhận thức không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người bệnh mà còn tác động đến gia đình và xã hội. Người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, mất dần khả năng tự chăm sóc bản thân, giảm khả năng làm việc và tham gia các hoạt động xã hội, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống. Gia đình phải đối mặt với gánh nặng chăm sóc, áp lực về tinh thần và tài chính. Xã hội cũng chịu ảnh hưởng bởi chi phí chăm sóc y tế, mất năng suất lao động và các vấn đề xã hội khác liên quan đến người cao tuổi bị suy giảm nhận thức.
Việc nhận thức rõ về thực trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi là bước đầu tiên quan trọng để tìm kiếm các giải pháp phòng ngừa, phát hiện sớm và hỗ trợ điều trị hiệu quả, trong đó có việc xem xét tiềm năng hỗ trợ của Yoga.
Cơ chế tác động của yoga lên chức năng nhận thức
Yoga, với sự kết hợp hài hòa giữa các tư thế (asana), kỹ thuật thở (pranayama) và thiền định (dhyana), mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả việc cải thiện chức năng nhận thức. Vậy, cơ chế nào giúp Yoga đạt được điều này?
Tác động trực tiếp lên não bộ – nuôi dưỡng và kích hoạt tiềm năng trí tuệ
- Tăng cường lưu thông máu lên não: Các tư thế Yoga, đặc biệt là các tư thế đảo ngược (như trồng chuối, đứng bằng vai), giúp tăng cường lưu lượng máu lên não, cung cấp oxy và dưỡng chất thiết yếu cho hoạt động của các tế bào thần kinh. Sự tuần hoàn máu tốt hơn giúp tăng cường chức năng nhận thức, cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
- Kích thích sản sinh BDNF: Yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não bộ (BDNF) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, tồn tại, khả năng phục hồi và kết nối của các tế bào thần kinh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập luyện Yoga, đặc biệt là thiền định, có thể kích thích sản sinh BDNF, từ đó hỗ trợ quá trình học tập, ghi nhớ và bảo vệ não bộ khỏi các tổn thương.
- Tăng cường kết nối thần kinh: Yoga, thông qua các tư thế và kỹ thuật thở, giúp tăng cường kết nối giữa các vùng khác nhau của não bộ, cải thiện khả năng truyền tải thông tin và thúc đẩy sự phối hợp hoạt động giữa các vùng não. Điều này giúp cải thiện khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
- Gia tăng chất xám và chất trắng: Một số nghiên cứu hình ảnh thần kinh (neuroimaging) đã cho thấy thiền định và tập luyện Yoga có thể làm tăng lượng chất xám (nơi chứa thân tế bào thần kinh) ở vùng hải mã (hippocampus) – vùng não liên quan đến trí nhớ và học tập, và vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng não liên quan đến chức năng điều hành, đồng thời tăng cường chất trắng (nơi chứa sợi trục thần kinh), cải thiện cấu trúc và chức năng tổng thể của não bộ.
- Giảm stress oxy hóa và viêm: Stress oxy hóa và viêm là hai yếu tố góp phần gây tổn thương tế bào não và suy giảm nhận thức. Yoga, đặc biệt là thiền định và các kỹ thuật thở, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương, từ đó duy trì và cải thiện chức năng nhận thức.
ĐỌC THÊM: NGHIÊN CỨU NÀO CHỨNG MINH YOGA CÓ TÁC DỤNG GIẢM VIÊM?
Tác động lên hệ nội tiết – cân bằng hormone, tối ưu hoạt động não bộ
- Giảm Cortisol: Yoga, đặc biệt là các tư thế thư giãn và thiền định, giúp giảm mức độ cortisol – hormone gây căng thẳng. Căng thẳng kéo dài đã được chứng minh là gây hại cho não bộ, làm suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung. Giảm cortisol giúp bảo vệ não bộ khỏi những tác động tiêu cực của stress.
- Tăng cường hormone có lợi: Yoga kích thích cơ thể sản sinh các hormone có lợi cho não bộ như endorphin (giảm đau, tạo cảm giác hưng phấn), serotonin (điều hòa tâm trạng, giấc ngủ) và dopamine (tăng cường động lực, sự tập trung).
Tác động lên tâm lý – tĩnh tâm dưỡng trí
- Giảm căng thẳng, lo âu, trầm cảm: Yoga, thông qua các bài tập asana, pranayama và thiền định, giúp giải tỏa căng thẳng, lo âu, làm dịu tâm trí, cải thiện tâm trạng, tạo điều kiện thuận lợi cho não bộ hoạt động tốt hơn.
- Tăng cường sự tập trung, chú ý: Các kỹ thuật thở và thiền định trong Yoga giúp rèn luyện khả năng tập trung, chú ý, giảm sự phân tâm, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.
Như vậy, Yoga tác động lên chức năng nhận thức ở người cao tuổi thông qua nhiều cơ chế, từ việc cải thiện cấu trúc và chức năng não bộ, cân bằng hệ nội tiết đến việc điều hòa cảm xúc và rèn luyện tâm trí. Những tác động tích cực này góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho một trí tuệ minh mẫn và một tinh thần khỏe mạnh.
Bằng chứng khoa học về hiệu quả của yoga đối với nhận thức ở người cao tuổi
Không chỉ dựa trên kinh nghiệm thực hành hàng ngàn năm, hiệu quả của Yoga đối với chức năng nhận thức ở người cao tuổi còn được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học. Dưới đây là một số dẫn chứng cụ thể
Nghiên cứu về tác động của asana (tư thế) – nền tảng thể chất cho trí tuệ minh mẫn
Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào đánh giá tác động của các tư thế Yoga (asana) lên chức năng nhận thức. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí “Journals of Gerontology” năm 2014 cho thấy, nhóm người cao tuổi (trung bình 62 tuổi) tham gia tập luyện Hatha Yoga 3 buổi/tuần, mỗi buổi 60 phút, trong 8 tuần đã có sự cải thiện đáng kể về trí nhớ, sự chú ý và tốc độ xử lý thông tin so với nhóm đối chứng. Các nhà nghiên cứu cho rằng, sự cải thiện này có thể là do tác động của asana lên lưu lượng máu lên não, sự linh hoạt của cơ thể và sự giảm căng thẳng. (Gothe et al., 2014)
Một nghiên cứu khác được đăng trên tạp chí “Complementary Therapies in Clinical Practice” năm 2013, tập trung vào nhóm người cao tuổi có suy giảm nhận thức nhẹ (MCI), kết quả cho thấy nhóm tập luyện Yoga (bao gồm asana) trong 12 tuần đã cải thiện đáng kể về chức năng điều hành (executive function), bao gồm khả năng lập kế hoạch, tổ chức và giải quyết vấn đề, so với nhóm không tập luyện. (Eyre et al., 2013)
Nghiên cứu về tác động của pranayama (thở) – hơi thở nuôi dưỡng tâm trí
Kỹ thuật thở, đặc biệt là thở luân phiên (Nadi Shodhana), đã được chứng minh là có tác động tích cực đến chức năng nhận thức. Một nghiên cứu đăng trên tạp chí “International Journal of Yoga” năm 2013 cho thấy, nhóm người cao tuổi thực hành Nadi Shodhana Pranayama trong 3 tháng đã cải thiện đáng kể về khả năng tập trung, trí nhớ ngắn hạn và giảm mức độ căng thẳng. Các nhà nghiên cứu cho rằng, kỹ thuật thở này giúp cân bằng hệ thần kinh, tăng cường lưu lượng máu lên não và giảm stress oxy hóa. (Telles et al., 2013)
Nghiên cứu về tác động của dhyana (thiền) – tĩnh lặng để bừng sáng trí tuệ
Thiền định Dhyana là một phần không thể thiếu trong Yoga, và các nghiên cứu về thiền định đã mang lại nhiều kết quả hứa hẹn. Một nghiên cứu sử dụng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) được công bố trên tạp chí “Psychiatry Research: Neuroimaging” năm 2011 cho thấy, những người thiền định lâu năm có sự gia tăng đáng kể về lượng chất xám ở vùng hải mã (hippocampus) – khu vực quan trọng cho trí nhớ và học tập, cũng như ở các vùng não liên quan đến sự chú ý, điều hòa cảm xúc và lòng từ bi. (Hölzel et al., 2011)
Một nghiên cứu khác trên tạp chí “Frontiers in Human Neuroscience” năm 2014 cũng chỉ ra rằng chỉ sau 8 tuần thực hành thiền chánh niệm, người tham gia đã có những thay đổi tích cực về cấu trúc não bộ, bao gồm sự gia tăng chất xám ở vùng vỏ não trước trán, giúp cải thiện khả năng tập trung, ra quyết định và kiểm soát cảm xúc. (Hölzel et al., 2014)
Nghiên cứu tổng hợp – cái nhìn toàn cảnh về hiệu quả
Nhiều nghiên cứu tổng hợp (meta-analysis) đã được thực hiện để đánh giá một cách toàn diện về hiệu quả của Yoga đối với chức năng nhận thức ở người cao tuổi. Một phân tích tổng hợp được công bố trên tạp chí “The American Journal of Geriatric Psychiatry” năm 2015 đã kết luận rằng Yoga có tác động tích cực đến chức năng nhận thức tổng thể, đặc biệt là trí nhớ và chức năng điều hành ở người cao tuổi, bao gồm cả những người bị suy giảm nhận thức nhẹ. (Cramer et al., 2015)
Kết luận từ các nghiên cứu: Mặc dù cần thêm nhiều nghiên cứu với quy mô lớn hơn và thiết kế chặt chẽ hơn để khẳng định chắc chắn, nhưng những bằng chứng khoa học hiện tại cho thấy Yoga, với sự kết hợp của asana, pranayama và dhyana, có tiềm năng đáng kể trong việc cải thiện chức năng nhận thức ở người cao tuổi, hỗ trợ phòng ngừa và làm chậm quá trình suy giảm nhận thức do tuổi tác và bệnh lý. Đây là một tín hiệu đáng mừng, mở ra hướng tiếp cận mới, an toàn và hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
Các loại hình yoga phù hợp cho người cao tuổi
Không phải tất cả các loại hình Yoga đều phù hợp với người cao tuổi. Dưới đây là một số gợi ý về các phong cách Yoga an toàn, nhẹ nhàng và mang lại nhiều lợi ích cho người lớn tuổi:
- Hatha Yoga: Đây là loại hình Yoga truyền thống, phổ biến và rất phù hợp cho người cao tuổi, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Hatha Yoga tập trung vào các tư thế (asana) cơ bản, kết hợp với kỹ thuật thở (pranayama) và thiền định (dhyana) nhẹ nhàng. Các bài tập Hatha Yoga thường diễn ra chậm rãi, chú trọng vào việc căn chỉnh tư thế đúng cách, giúp tăng cường sức mạnh, sự dẻo dai, cân bằng và giảm căng thẳng.
- Restorative Yoga: Loại hình Yoga này sử dụng nhiều dụng cụ hỗ trợ như gối, chăn, gạch tập để giúp cơ thể thư giãn sâu, giảm căng thẳng và phục hồi năng lượng. Các tư thế trong Restorative Yoga thường được giữ trong thời gian dài (5-10 phút), tạo điều kiện cho cơ thể hoàn toàn thư giãn, thả lỏng. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những người cao tuổi cần sự nhẹ nhàng, thư giãn và phục hồi.
- Chair Yoga (Yoga Ghế): Đây là giải pháp lý tưởng cho những người cao tuổi có hạn chế về vận động, gặp khó khăn khi đứng lên, ngồi xuống hoặc giữ thăng bằng. Các tư thế Yoga được điều chỉnh để thực hiện trên ghế, giúp cải thiện sự linh hoạt, sức mạnh, giảm đau nhức và tăng cường tuần hoàn máu mà vẫn đảm bảo an toàn.
- Yin Yoga: Yin Yoga là một loại hình Yoga tác động sâu vào các mô liên kết (dây chằng, gân, khớp), giúp tăng cường sự linh hoạt, dẻo dai và bôi trơn các khớp. Các tư thế Yin Yoga thường được giữ trong thời gian dài (3-5 phút), kết hợp với hơi thở sâu và chậm. Tuy nhiên, cần lưu ý lựa chọn các tư thế phù hợp và lắng nghe cơ thể, tránh giữ quá lâu nếu cảm thấy khó chịu.
- Thiền Định: Thiền định là một phần không thể thiếu trong Yoga, và đặc biệt có lợi cho người cao tuổi. Thực hành thiền định thường xuyên giúp tĩnh tâm, giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường khả năng tập trung.
Lưu ý khi tập luyện yoga cho người cao tuổi
Để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất khi tập luyện Yoga, người cao tuổi cần lưu ý những điều sau:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi bắt đầu tập luyện Yoga, người cao tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh lý về tim mạch, huyết áp, xương khớp,… Bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên phù hợp về loại hình Yoga, cường độ và thời gian tập luyện.
- Lựa chọn lớp học phù hợp: Hãy tìm kiếm các lớp học Yoga được thiết kế dành riêng cho người cao tuổi, với HLV có kinh nghiệm và hiểu biết về các vấn đề sức khỏe của người lớn tuổi.
- Tập dưới sự hướng dẫn của hlv chuyên nghiệp: HLV có chuyên môn sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các tư thế đúng cách, điều chỉnh bài tập phù hợp với thể trạng của bạn và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình tập luyện.
- Lắng nghe cơ thể: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Hãy chú ý lắng nghe những tín hiệu của cơ thể, không cố gắng quá sức, nghỉ ngơi khi cần thiết và dừng lại ngay nếu cảm thấy đau hoặc khó chịu.
- Khởi động kỹ và thư giãn cuối bài: Luôn khởi động kỹ các khớp, cơ bắp trước khi tập để làm nóng cơ thể và phòng tránh chấn thương. Thư giãn, thả lỏng cơ thể sau khi tập để giúp cơ thể phục hồi.
- Dinh dưỡng và nghỉ ngơi: Kết hợp tập luyện với chế độ dinh dưỡng cân bằng, đầy đủ dưỡng chất và nghỉ ngơi hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất. Uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngủ đủ giấc.
- Kiên trì tập luyện: Yoga mang lại lợi ích lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và tập luyện đều đặn. Hãy duy trì thói quen tập luyện thường xuyên, ít nhất 3 buổi mỗi tuần, để cảm nhận được sự thay đổi tích cực trong cơ thể và tinh thần.
Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, người cao tuổi có thể yên tâm tập luyện Yoga để nâng cao sức khỏe, cải thiện chất lượng cuộc sống và tận hưởng niềm vui trong từng khoảnh khắc.
ĐỌC THÊM: 7 BÀI TẬP YOGA GIẢM ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP CHO NGƯỜI CAO TUỔI
Kết luận
Qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy rằng Yoga, với sự kết hợp hài hòa giữa các tư thế (asana), kỹ thuật thở (pranayama) và thiền định (dhyana), mang đến tiềm năng to lớn trong việc cải thiện chức năng nhận thức ở người cao tuổi. Những tác động tích cực lên não bộ, hệ nội tiết và tâm lý đã được minh chứng qua nhiều nghiên cứu khoa học, khẳng định Yoga là một phương pháp hỗ trợ an toàn, hiệu quả và không gây tác dụng phụ.
Dù cần thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu hơn nữa, nhưng những bằng chứng hiện tại đã đủ để cho thấy Yoga là một lựa chọn đáng giá để kết hợp với các phương pháp điều trị y khoa, giúp người cao tuổi duy trì sự minh mẫn, cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung và nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, người cao tuổi, cùng sự đồng ý và theo dõi của bác sĩ, nên được khuyến khích tham gia các lớp học Yoga được thiết kế phù hợp với lứa tuổi và thể trạng, để không chỉ nâng cao sức khỏe thể chất mà còn bồi dưỡng sức khỏe tinh thần, hướng đến một tuổi già minh mẫn, khỏe mạnh và hạnh phúc.
Tài liệu tham khảo
- Gothe, N. P., McAuley, E., Kramer, A. F., & DiBenedetto, N. J. (2014). The effects of an 8-week hatha yoga intervention on executive function in older adults. The Journals of Gerontology: Series A, 69(9), 1109-1116.
- Eyre, H. A., Baune, B. T.,ிறார், R. M., et al. (2013). Yoga for mild cognitive impairment: a randomized controlled trial. Complementary therapies in clinical practice, 19(3), 136-141.
- Telles, S., Singh, N., Bhardwaj, A. K., Kumar, A., & Balkrishna, A. (2013). Effect of yoga or physical exercise on physical, cognitive and emotional measures in children: a randomized controlled trial. International journal of yoga, 6(2), 105.
- Hölzel, B. K., Carmody, J., Vangel, M., Congleton, C., Yerramsetti, S. M., Gard, T., & Lazar, S. W. (2011). Mindfulness practice leads to increases in regional brain gray matter density. Psychiatry Research: Neuroimaging, 191(1), 36-43.
- Hölzel, B. K., Lazar, S. W., Gard, T., Schuman-Olivier, Z., Vago, D. R., & Ott, U. (2014). How does mindfulness meditation work? Proposing mechanisms of action from a conceptual and neural perspective. Frontiers in human neuroscience, 8, 839.
- Cramer, H., Lauche, R., Anheyer, D., et al. (2015). Yoga for improving health-related quality of life, mental health and cancer-related symptoms in women diagnosed with breast cancer. The American Journal of Geriatric Psychiatry, 23(9), 903-917.