Hãy cùng nhau suy ngẫm về những khoảnh khắc sau:
Tình huống 1 (Cá nhân): Đã bao giờ bạn nằm dài trên bãi cỏ, dưới bầu trời đêm đầy sao, lặng lẽ ngắm nhìn vũ trụ bao la, và bất chợt cảm thấy mình thật nhỏ bé, lạc lõng? Những câu hỏi lớn ùa về: Mình là ai giữa vũ trụ vô tận này?, Cuộc đời mình, với những lo toan thường nhật, có ý nghĩa gì?, Mình có thực sự tự do lựa chọn con đường mình đi, hay chỉ là một con rối của số phận, của những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát?
Tình huống 2 (Xã hội): Trong xã hội hiện đại, chúng ta có mọi thứ: công nghệ tiên tiến, vật chất đầy đủ, thông tin tràn ngập. Nhưng nghịch lý thay, nhiều người, đặc biệt là người trẻ, vẫn cảm thấy trống rỗng, mất phương hướng, thiếu kết nối. Chúng ta có quá nhiều lựa chọn, quá nhiều con đường, đến mức tê liệt, không biết chọn gì, không biết đi đâu. Phải chăng, trong sự tiện nghi và tự do đó, chúng ta đang đánh mất một điều gì đó cốt lõi, một la bàn định hướng cho cuộc đời?
Tình huống 3 (Lịch sử): Sau hai cuộc Thế chiến tàn khốc, với những hậu quả kinh hoàng, con người phương Tây mất niềm tin vào những giá trị truyền thống, vào lý trí, vào sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật. Sự hoài nghi, lo lắng, và cảm giác về sự vô nghĩa của cuộc đời lan rộng, như một căn bệnh thời đại. Chủ nghĩa hiện sinh ra đời trong bối cảnh đó, như một tiếng nói phản kháng, một nỗ lực tìm kiếm ý nghĩa mới, một cách đối diện với sự thật trần trụi của kiếp người.
Nếu cuộc đời không có một ý nghĩa định sẵn, không có một kịch bản được viết trước, nếu chúng ta hoàn toàn tự do lựa chọn, thì chúng ta phải sống như thế nào? Làm sao để không rơi vào chủ nghĩa hư vô, buông xuôi, tuyệt vọng?
Liệu tự do lựa chọn có phải là một món quà tuyệt vời, một đặc ân của con người, hay là một gánh nặng, một trách nhiệm quá lớn? Trách nhiệm đi kèm với tự do đó là gì? Chúng ta phải chịu trách nhiệm về điều gì, trước ai?
Làm thế nào để chúng ta, mỗi cá nhân, tự mình tìm thấy, hay đúng hơn là tạo ra, ý nghĩa cuộc đời trong một thế giới dường như vô nghĩa, hỗn độn, và luôn thay đổi?
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism) – một triết lý không đưa ra những câu trả lời dễ dàng, những công thức hạnh phúc có sẵn, mà đặt ra những câu hỏi sâu sắc, đôi khi gây khó chịu, buộc chúng ta phải đối diện với bản chất của sự tồn tại, với tự do, trách nhiệm, và ý nghĩa cuộc đời – những vấn đề muôn thuở của con người.
Chúng ta sẽ đi qua những tư tưởng cốt lõi của các triết gia hiện sinh nổi tiếng, như Jean-Paul Sartre, Albert Camus, Simone de Beauvoir, và xem xét cách chúng ta có thể áp dụng những tư tưởng này vào cuộc sống của chính mình, để không chỉ tồn tại, mà còn sống một cuộc đời chân thực, tự do, và có ý nghĩa, theo cách riêng của mỗi người.
Chủ nghĩa hiện sinh là gì? – bản chất của sự tồn tại
Định nghĩa
Chủ nghĩa hiện sinh là một trường phái triết học, một cách nhìn nhận về con người và cuộc đời, nhấn mạnh vào sự tồn tại cá nhân, tự do lựa chọn, và trách nhiệm cá nhân. Nó không phải là một hệ thống giáo điều với những quy tắc cứng nhắc, mà là một lời mời gọi mỗi người tự suy ngẫm, tự khám phá về bản thân và ý nghĩa cuộc sống của mình.
Khác với nhiều triết lý khác cho rằng con người sinh ra đã có một bản chất cố định (ví dụ: con người vốn thiện, hoặc con người vốn ác), chủ nghĩa hiện sinh khẳng định rằng không có ý nghĩa cuộc đời được định sẵn, không có một mục đích chung cho tất cả mọi người. Mỗi người phải tự mình tìm ra, hoặc đúng hơn là tự tạo ra ý nghĩa, mục đích cho cuộc đời mình, thông qua những trải nghiệm, những lựa chọn, và những hành động cụ thể.
Tư tưởng cốt lõi của chủ nghĩa hiện sinh có thể được tóm gọn trong câu nói nổi tiếng của Jean-Paul Sartre:
Hiện sinh có trước bản chất (Existence precedes essence).
Điều này có nghĩa là, con người tồn tại trước, rồi sau đó, thông qua những lựa chọn và hành động trong suốt cuộc đời, mới tự định hình nên bản chất, nhân cách, giá trị của mình. Chúng ta không phải là những sản phẩm được lập trình sẵn, mà là những tác giả đang viết nên câu chuyện của chính mình.
Ví dụ dễ hiểu
- Một con dao được tạo ra với bản chất (công dụng) là để cắt. Bản chất có trước khi nó tồn tại.
- Một con người sinh ra (tồn tại), và tự do lựa chọn trở thành bác sĩ, kỹ sư, nghệ sĩ… Bản chất (nghề nghiệp, tính cách) được hình thành sau đó, qua lựa chọn.
Những khái niệm cốt lõi của chủ nghĩa Hiện sinh
- Tính phi lý (absurdity): Cuộc đời, theo các nhà hiện sinh, về cơ bản là vô nghĩa (absurd). Không có một ý nghĩa khách quan, phổ quát nào được ban cho chúng ta từ bên ngoài (ví dụ: từ Thượng đế, từ tự nhiên, từ xã hội). Điều này không có nghĩa là chúng ta nên tuyệt vọng, mà là chúng ta phải chấp nhận sự vô nghĩa này như một điểm khởi đầu. Albert Camus ví cuộc đời như công việc của Sisyphus (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp bị trừng phạt phải vĩnh viễn đẩy một tảng đá lên đỉnh núi, rồi lại nhìn nó lăn xuống) – một công việc vô nghĩa, lặp đi lặp lại, nhưng Sisyphus vẫn có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong chính quá trình đó.
- Tự do tuyệt đối (absolute freedom): Con người hoàn toàn tự do trong việc lựa chọn hành động và tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời mình. Không có gì (kể cả Thượng đế, số phận, quy luật tự nhiên, hay hoàn cảnh xã hội) có thể tước đoạt tự do này. Sartre nói: Con người bị kết án phải tự do (Man is condemned to be free). Tự do này vừa là một đặc ân, vừa là một gánh nặng, vì nó đi kèm với trách nhiệm.
- Trách nhiệm tuyệt đối (absolute responsibility): Vì hoàn toàn tự do, con người phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi lựa chọn và hành động của mình. Chúng ta không thể đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho số phận, hay cho bất kỳ ai khác. Mỗi lựa chọn của chúng ta, dù nhỏ nhất, đều góp phần định hình nên con người mà chúng ta trở thành, và tạo ra thế giới mà chúng ta đang sống.
- Nỗi lo âu (angst/anguish): Nhận thức về sự tự do tuyệt đối và trách nhiệm tuyệt đối thường dẫn đến nỗi lo âu hiện sinh (existential angst). Đó là cảm giác lo lắng, bất an, khi đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời, với vô số lựa chọn mà chúng ta phải đưa ra, và với trách nhiệm nặng nề mà chúng ta phải gánh vác. Nỗi lo âu này không phải là một bệnh lý, mà là một dấu hiệu cho thấy chúng ta đang thực sự sống, đang thực sự tự do.
- Tính chân thực (authenticity): Sống chân thực (authentically) là sống phù hợp với sự tự do và trách nhiệm của mình. Đó là khi chúng ta không trốn tránh sự thật về sự tồn tại, không tự lừa dối mình, không sống theo những khuôn mẫu, những giá trị áp đặt từ bên ngoài, mà dám tự mình lựa chọn, tự mình quyết định, và tự mình chịu trách nhiệm về cuộc đời mình. Sống không chân thực (inauthentically) là khi chúng ta chối bỏ tự do, trốn tránh trách nhiệm, sống một cuộc đời giả tạo, bầy đàn.
- Cái chết (death): Cái chết là một phần tất yếu của cuộc sống, là giới hạn cuối cùng của sự tồn tại. Nhận thức về cái chết, về tính hữu hạn của cuộc đời, có thể khiến chúng ta lo sợ, nhưng cũng có thể thúc đẩy chúng ta sống trọn vẹn hơn, ý nghĩa hơn, không lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa.
Các triết gia hiện sinh tiêu biểu
- Søren Kierkegaard (1813-1855): Được coi là cha đẻ của chủ nghĩa hiện sinh. Ông nhấn mạnh vào sự lựa chọn cá nhân, đức tin, và mối quan hệ chủ quan với Chúa.
- Friedrich Nietzsche (1844-1900): Với tuyên bố Chúa đã chết (God is dead), Nietzsche cho rằng con người phải tự tạo ra giá trị và ý nghĩa cho cuộc đời mình. Ông đề cao ý chí quyền lực (will to power) và khái niệm Siêu nhân (Overman) – người vượt lên trên những giá trị truyền thống, tự tạo ra giá trị riêng.
- Martin Heidegger (1889-1976): Ông tập trung vào khái niệm Dasein (hiện hữu, là-ở-đó), nhấn mạnh tính hữu hạn, tính thời gian, và mối quan hệ của con người với thế giới.
- Jean-Paul Sartre (1905-1980): Người phát triển và phổ biến rộng rãi chủ nghĩa hiện sinh. Ông nhấn mạnh vào tự do tuyệt đối, trách nhiệm tuyệt đối, và khái niệm hiện sinh có trước bản chất. Tác phẩm tiêu biểu: Buồn nôn (Nausea), Hữu thể và Hư vô (Being and Nothingness).
- Albert Camus (1913-1960): Ông tập trung vào tính phi lý của cuộc đời, nhưng không kêu gọi sự tuyệt vọng, mà khuyến khích con người nổi loạn chống lại sự vô nghĩa, tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong chính cuộc sống. Tác phẩm tiêu biểu: Dịch hạch (The Plague), Người xa lạ (The Stranger), Huyền thoại Sisyphus (The Myth of Sisyphus).
- Simone de Beauvoir (1908-1986): Một nhà văn, nhà triết học hiện sinh, và nhà nữ quyền nổi tiếng. Bà áp dụng các khái niệm hiện sinh vào vấn đề giới tính, cho rằng phụ nữ bị xã hội áp đặt vai trò khác biệt, thứ yếu, và phải đấu tranh để giành lấy tự do và khẳng định bản thân. Tác phẩm tiêu biểu: Giới tính thứ hai (The Second Sex).

Søren Kierkegaard
Liên hệ với các triết lý khác
Chủ nghĩa hiện sinh, mặc dù có những đặc điểm riêng biệt, không hoàn toàn tách biệt với các truyền thống triết học và tư tưởng khác. Ngược lại, nó có nhiều điểm tương đồng, giao thoa, và thậm chí là chịu ảnh hưởng từ các triết lý khác, đặc biệt là các triết lý phương Đông:
Phật giáo
- Vô ngã (Anatta): Khái niệm Vô ngã trong Phật giáo – tức là không có một bản ngã cố định, thường hằng, bất biến – có điểm tương đồng sâu sắc với tư tưởng hiện sinh về sự không có bản chất cố định của con người. Cả hai đều cho rằng con người không phải là một thực thể tĩnh tại, mà là một quá trình liên tục thay đổi, phát triển.
- Vô thường (Anicca): Khái niệm Vô thường – tức là mọi thứ đều thay đổi, không có gì tồn tại mãi mãi – cũng tương đồng với tư tưởng hiện sinh về tính hữu hạn của cuộc đời, về sự tất yếu của cái chết. Cả hai đều khuyến khích con người chấp nhận sự thay đổi, không bám víu vào những điều phù du, và sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc.
- Khổ (Dukkha): Phật giáo nhìn nhận khổ đau là một phần tất yếu của cuộc sống. Chủ nghĩa hiện sinh cũng không phủ nhận sự tồn tại của khổ đau, của những khó khăn, thử thách trong cuộc đời. Tuy nhiên, cả hai đều không coi khổ đau là một điều gì đó hoàn toàn tiêu cực, mà là một cơ hội để trưởng thành, để học hỏi, để tìm thấy ý nghĩa.
- Con đường giải thoát: Cả Phật giáo và chủ nghĩa hiện sinh (ở một mức độ nào đó) đều hướng đến sự giải thoát, nhưng theo những cách khác nhau. Phật giáo hướng đến sự giải thoát khỏi vòng luân hồi, đạt đến Niết Bàn. Chủ nghĩa hiện sinh hướng đến sự giải thoát khỏi sự không chân thực, sống một cuộc đời tự do, trách nhiệm, và có ý nghĩa.
Chủ nghĩa Khắc Kỷ (Stoicism)
- Chấp nhận: Cả chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa Khắc Kỷ đều nhấn mạnh vào việc chấp nhận những gì không thể thay đổi (ví dụ: cái chết, những biến cố bất ngờ, hành động của người khác). Thay vì than vãn, oán trách, hay trốn tránh, chúng ta nên tập trung vào những gì có thể kiểm soát (hành động, thái độ, suy nghĩ của mình).
- Sống đạo đức: Cả hai đều khuyến khích con người sống một cuộc đời có đạo đức, có trách nhiệm, không chỉ vì lợi ích của bản thân, mà còn vì lợi ích của cộng đồng.
- Tập trung vào hiện tại: Chủ nghĩa Khắc Kỷ khuyên chúng ta không nên lo lắng về quá khứ hay tương lai, mà hãy tập trung vào hiện tại, làm tốt nhất những gì có thể trong từng khoảnh khắc. Điều này cũng tương đồng với tư tưởng hiện sinh về việc sống trọn vẹn trong từng giây phút.
ĐỌC THÊM: CHỦ NGHĨA KHẮC KỶ: TRIẾT LÝ SỐNG VƯỢT THỜI GIAN CHO CUỘC SỐNG HIỆN ĐẠI
Thuyết Vô Vi (Đạo giáo – Lão Tử)
- Vô vi nhi vô bất vi: Câu nói nổi tiếng của Lão Tử, Vô vi nhi vô bất vi (Không làm gì mà không gì không làm được), có thể được hiểu là chấp nhận dòng chảy tự nhiên của cuộc đời, không cưỡng cầu, không chống lại những gì không thể thay đổi, nhưng vẫn hành động một cách tự nhiên, hiệu quả, thuận theo tự nhiên. Điều này có điểm tương đồng với tư tưởng hiện sinh về việc chấp nhận sự vô nghĩa của cuộc đời, nhưng không từ bỏ hành động, mà vẫn nỗ lực tạo ra ý nghĩa.
- Thuận theo tự nhiên: Cả Đạo giáo và chủ nghĩa hiện sinh (ở một mức độ nào đó) đều khuyến khích con người sống hòa hợp với tự nhiên, không cố gắng kiểm soát hay thay đổi những gì vượt quá khả năng của mình.
ĐỌC THÊM: [P5] LUẬT VÔ VI: SERIES KHÁM PHÁ BÍ ẨN QUY LUẬT CUỘC SỐNG
Triết lý Yoga
- Hợp nhất thân tâm: Yoga, với các bài tập về thể chất (asana), hít thở (pranayama) và thiền định (dhyana), hướng tới sự hợp nhất giữa thân và tâm, giúp con người đạt được trạng thái cân bằng, tĩnh tại, và nhận thức rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Sự tỉnh thức này có thể hỗ trợ cho việc thực hành các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện sinh.
- Buông bỏ: Yoga dạy chúng ta buông bỏ những ham muốn, những chấp niệm, những điều không cần thiết, để đạt được sự thanh thản trong tâm hồn. Điều này tương đồng với việc chủ nghĩa hiện sinh khuyến khích chúng ta chấp nhận sự vô thường, không bám víu vào những điều phù du.
ĐỌC THÊM: MẬT MÃ YOGA P13: YOGA LÀ VIỆC BẠN HỌC CÁCH LẮNG NGHE, CHẤP NHẬN VÀ BUÔNG BỎ
Sự liên hệ giữa chủ nghĩa hiện sinh và các triết lý khác cho thấy rằng, những câu hỏi về sự tồn tại, về tự do, trách nhiệm, và ý nghĩa cuộc đời là những câu hỏi muôn thuở của con người, và đã được suy ngẫm, lý giải theo nhiều cách khác nhau trong suốt lịch sử tư tưởng.
Ứng dụng chủ nghĩa Hiện sinh trong cuộc sống
Chủ nghĩa hiện sinh không chỉ là lý thuyết suông mà hoàn toàn có thể ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta sống ý nghĩa, tự do và trách nhiệm hơn. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể:
Chấp nhận sự vô nghĩa và hữu hạn
- Thay đổi góc nhìn: Thay vì sợ hãi sự vô nghĩa, hãy xem đó là một tấm toan trắng, cho phép bạn tự do vẽ nên bức tranh cuộc đời mình.
- Tập trung vào hiện tại: Đừng quá lo lắng về tương lai hay tiếc nuối quá khứ. Hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, trân trọng những gì bạn đang có.
- Đối diện với cái chết: Suy ngẫm về sự hữu hạn của cuộc đời không phải để bi quan mà để nhắc nhở bản thân sống ý nghĩa hơn, không lãng phí thời gian.
Tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm
- Nhận thức về quyền lựa chọn: Trong mọi tình huống, hãy nhớ rằng bạn luôn có quyền lựa chọn thái độ và hành động của mình.
- Chịu trách nhiệm: Đừng đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác. Hãy nhận trách nhiệm về những quyết định và hành động của mình.
- Chủ động thay đổi: Nếu bạn không hài lòng với điều gì đó, hãy chủ động thay đổi thay vì than vãn.
Sống chân thật (Authenticity)
- Tự vấn bản thân: Thường xuyên tự hỏi bản thân về những giá trị, niềm tin, mục tiêu thực sự của mình.
- Sống đúng với giá trị: Đừng sống theo những khuôn mẫu, kỳ vọng của xã hội. Hãy sống theo cách mà bạn cảm thấy đúng đắn và ý nghĩa.
- Dũng cảm thể hiện bản thân: Đừng sợ khác biệt. Hãy dũng cảm thể hiện cá tính, quan điểm, và tài năng của mình.
Tạo ra ý nghĩa cuộc sống
- Đặt mục tiêu: Xác định những mục tiêu có ý nghĩa với bạn, cả ngắn hạn và dài hạn.
- Hành động: Đừng chỉ suy nghĩ, hãy hành động để đạt được mục tiêu. Mỗi hành động, dù nhỏ, đều góp phần tạo nên ý nghĩa.
- Dấn thân: Tham gia vào các hoạt động, dự án mà bạn cảm thấy đam mê và có thể đóng góp.
- Kết nối: Xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa với gia đình, bạn bè, và cộng đồng.
- Sáng tạo: Tìm cách thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật, âm nhạc, viết lách, hoặc bất kỳ hình thức sáng tạo nào khác.
- Cống hiến: Tìm cách giúp đỡ người khác, đóng góp cho xã hội theo khả năng của bạn.
ĐỌC THÊM: CÁCH ĐỂ TÌM THẤY Ý NGHĨA CUỘC SỐNG. PHÂN TÍCH 7 CÂU TRẢ LỜI SÂU SẮC
Đối diện với lo âu
- Chấp nhận: Lo âu là một phần của cuộc sống. Đừng cố gắng trốn tránh nó, hãy chấp nhận và học cách đối phó.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Chia sẻ cảm xúc của bạn với người thân, bạn bè, hoặc chuyên gia tâm lý.
- Thực hành chánh niệm: Thiền, yoga, hoặc các bài tập chánh niệm khác có thể giúp bạn giảm bớt lo âu và tập trung vào hiện tại.
- Tự chăm sóc: Ngủ đủ giấc, ăn uống, vận động hợp lý, và dành ra thời gian cho bản thân
Trong công việc và các mối quan hệ
- Tìm công việc có ý nghĩa: Chọn công việc phù hợp với giá trị, đam mê của bản thân. Dù công việc đó là gì, ta luôn có thể tìm thấy ý nghĩa trong đó (ví dụ, người quét rác có thể tìm thấy ý nghĩa là giữ gìn môi trường xanh, sạch đẹp.)
- Chủ động trong công việc: Thay vì là một nhân viên thụ động, hãy là người làm chủ công việc của mình. Tự đặt ra các mục tiêu nhỏ.
- Chân thành: Giao tiếp trung thực, cởi mở.
- Tôn trọng tự do của người khác: Không áp đặt, kiểm soát.
- Trách nhiệm: Chịu trách nhiệm với lời nói và hành động của mình.
Ví dụ về ứng dụng chủ nghĩa hiện sinh
Một người quyết định từ bỏ công việc văn phòng nhàm chán để theo đuổi đam mê trở thành một nhạc sĩ, dù biết rằng con đường này sẽ khó khăn và không chắc chắn. Đây là một ví dụ về việc chấp nhận tự do lựa chọn, chịu trách nhiệm về quyết định của mình, và sống chân thật với bản thân.
Một người đối diện với căn bệnh hiểm nghèo không than vãn, trách móc số phận, mà tập trung vào việc sống trọn vẹn từng ngày, trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình và bạn bè.
Một người dành thời gian mỗi tuần để làm tình nguyện tại một trại trẻ mồ côi, không phải vì muốn được khen ngợi hay ghi nhận, mà vì cảm thấy đó là việc làm có ý nghĩa, giúp người đó kết nối với những giá trị lớn lao hơn bản thân.
Chủ nghĩa hiện sinh không phải là một liều thuốc chữa bách bệnh, nhưng nó có thể là một ngọn hải đăng soi đường, giúp chúng ta định hướng trong cuộc sống, đối diện với những thách thức, và tìm thấy ý nghĩa trong sự tồn tại của mình.
Kết luận
Chủ nghĩa hiện sinh, như chúng ta đã cùng nhau khám phá, không phải là một triết lý bi quan, yếm thế, hay một tập hợp những lý thuyết suông, trừu tượng. Nó không đưa ra những câu trả lời dễ dãi, những lời hứa hẹn hão huyền về một cuộc sống hạnh phúc vĩnh cửu. Thay vào đó, nó là một lời kêu gọi mạnh mẽ, một lời nhắc nhở sâu sắc về việc sống một cuộc đời tỉnh thức, tự do, có trách nhiệm, và đầy ý nghĩa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, chúng ta không phải là những khán giả thụ động trong vở kịch cuộc đời, mà chính là tác giả, là đạo diễn, là diễn viên chính của câu chuyện đời mình. Và quan trọng hơn, chúng ta có quyền năng và trách nhiệm tạo ra ý nghĩa cho sự tồn tại của chính mình, không ai khác.
Cá nhân tôi tin rằng, chủ nghĩa hiện sinh là một triết lý rất phù hợp, thậm chí là cần thiết, cho thời đại của chúng ta – một thời đại đầy biến động, bất ổn, với những giá trị truyền thống đang bị lung lay, và con người phải đối mặt với quá nhiều sự lựa chọn, quá nhiều thông tin, quá nhiều áp lực. Trong một thế giới như vậy, chủ nghĩa hiện sinh giúp chúng ta tìm thấy sức mạnh nội tại, đối diện với sự vô nghĩa, sự hữu hạn của cuộc đời một cách dũng cảm, không trốn tránh, không tự lừa dối mình. Nó khuyến khích chúng ta sống trọn vẹn hơn, chân thật hơn, và có trách nhiệm hơn với từng khoảnh khắc, từng lựa chọn, từng hành động của mình.
Tôi mong rằng, sau bài viết này, mỗi chúng ta sẽ dành thời gian để tự hỏi, một cách nghiêm túc và chân thành:
- Bạn đang sống cuộc đời của ai? Bạn có đang sống vì những giá trị, những mục tiêu mà bạn thực sự tin tưởng, hay bạn đang chạy theo những kỳ vọng của người khác, của xã hội?
- Bạn có đang sống chân thật với chính mình, với những cảm xúc, suy nghĩ, và khát vọng sâu thẳm nhất của bạn? Hay bạn đang đeo mặt nạ, đang diễn một vai nào đó không phải là bạn?
- Bạn có đang trốn tránh tự do và trách nhiệm, bằng cách đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho người khác, hay cho số phận? Hay bạn đã sẵn sàng đối diện với sự thật rằng bạn là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho cuộc đời mình?
- Bạn có đang chủ động tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời mình, bằng cách dấn thân, hành động, sáng tạo, kết nối, và theo đuổi những điều lớn lao hơn bản thân? Hay bạn đang chờ đợi ý nghĩa từ đâu đó rơi xuống?
ĐỌC THÊM: [P10] HÀNH TRÌNH KHAI PHÁ: BƯỚC RA KHỎI VÙNG AN TOÀN: BẠN DÁM THỬ?
Hãy bắt đầu hành trình hiện sinh ngay hôm nay, không phải bằng những thay đổi to tát, mà bằng những bước đi nhỏ, cụ thể. Hãy dũng cảm đối diện với sự tự do, với nỗi lo âu hiện sinh, gánh vác trách nhiệm, và từng bước, từng ngày, tạo ra một cuộc đời đáng sống, một cuộc đời mà bạn có thể tự hào nhìn lại.
Cuộc đời là một bức tranh, một bản nhạc, một bài thơ, và bạn chính là người nghệ sĩ. Bạn sẽ vẽ gì lên bức tranh đó? Bạn sẽ sáng tác giai điệu nào? Bạn sẽ viết những vần thơ nào? Hãy để cho tác phẩm của bạn, dù có thể không hoàn hảo, nhưng là một tác phẩm chân thật, độc đáo, và đầy ý nghĩa.
