Chúng ta hãy cùng nhau xem xét những trường hợp sau:
Tình huống 1 (Cá nhân): Bạn đã đọc hàng tá cuốn sách self-help về cách làm giàu, cách quản lý thời gian, cách xây dựng các mối quan hệ, cách đạt được hạnh phúc… Bạn đã nghe hàng trăm bài diễn thuyết truyền cảm hứng, những câu chuyện thành công, những lời khuyên từ các chuyên gia… Bạn đã thuộc lòng các công thức, các nguyên tắc, các bí quyết… Nhưng khi áp dụng vào thực tế, bạn vẫn dậm chân tại chỗ, vẫn loay hoay với những vấn đề của mình, vẫn không đạt được những kết quả như mong đợi. Bạn bắt đầu nghi ngờ: Phải chăng, lý thuyết suông không phải lúc nào cũng hữu ích? Phải chăng, có một khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực tế?
Tình huống 2 (Khoa học): Trong lịch sử khoa học, đã có không ít những lý thuyết rất đẹp đẽ, rất logic, rất chặt chẽ, rất thuyết phục về mặt lý thuyết, nhưng lại không được thực tế chứng minh, hoặc thậm chí là bị thực tế bác bỏ. Ví dụ, thuyết ether – một chất được các nhà khoa học thế kỷ 19 cho là lấp đầy không gian, giúp ánh sáng truyền đi – đã từng được coi là một lý thuyết rất quan trọng, nhưng cuối cùng đã bị bác bỏ bởi thí nghiệm Michelson-Morley, mở đường cho sự ra đời của thuyết tương đối của Einstein. Điều này cho thấy, tính đúng đắn của một lý thuyết khoa học không chỉ nằm ở tính logic hay tính thẩm mỹ của nó, mà quan trọng hơn, là ở khả năng giải thích và dự đoán các hiện tượng thực tế.
Tình huống 3 (Xã hội): Trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, và xã hội, chúng ta cũng thường xuyên chứng kiến những chính sách, những kế hoạch, những dự án… được xây dựng rất công phu, tỉ mỉ, dựa trên những lý thuyết rất cao siêu, phức tạp, nhưng khi áp dụng vào thực tế lại thất bại thảm hại, không mang lại kết quả như mong đợi, thậm chí còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, một chính sách kinh tế có thể rất tốt trên lý thuyết, nhưng lại không phù hợp với điều kiện thực tế của một quốc gia, và gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống của người dân.
Những ví dụ trên đặt ra một câu hỏi lớn: Giá trị của một lý thuyết, một ý tưởng, một niềm tin, một phương pháp… nằm ở đâu? Ở tính logic, tính chặt chẽ, tính hệ thống, tính thẩm mỹ của nó, hay ở khả năng ứng dụng vào thực tế, khả năng giải quyết các vấn đề thực tế, và khả năng mang lại những kết quả tốt đẹp, thiết thực cho cuộc sống?
Liệu có một cách tiếp cận nào khác, thực tế hơn, hiệu quả hơn, ít lý thuyết suông hơn, gần gũi với cuộc sống hơn, thay vì chỉ tập trung vào lý thuyết, sách vở, lời nói?
Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism) – một trường phái triết học đề cao hành động, thực nghiệm, kinh nghiệm, và kết quả thực tế – liệu có phải là câu trả lời, là lối thoát, là con đường để chúng ta thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế, để giải quyết các vấn đề thực tế, và để sống một cuộc đời tốt đẹp hơn?
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Chủ nghĩa thực dụng – một triết lý rất Mỹ (bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19), nhưng lại có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống, không chỉ ở Mỹ, mà còn trên toàn thế giới, từ giáo dục, khoa học, công nghệ, đến chính trị, kinh doanh, quản lý, và cả đời sống cá nhân. Chủ nghĩa thực dụng không phải là một hệ thống giáo điều, mà là một phương pháp tư duy, một cách tiếp cận vấn đề, một thái độ sống.
Chúng ta sẽ tìm hiểu về nguồn gốc của chủ nghĩa thực dụng, những khái niệm cốt lõi của nó (như ý nghĩa thực tiễn, chân lý thực dụng, kinh nghiệm, hành động…), những đại diện tiêu biểu của nó (như Charles Sanders Peirce, William James, John Dewey…), và quan trọng hơn, cách mà chúng ta có thể áp dụng những tư tưởng này vào cuộc sống hàng ngày của mình, để trở nên thực tế hơn, hiệu quả hơn, thành công hơn, và hạnh phúc hơn.
Chủ nghĩa thực dụng là gì? – Chân lý nằm ở kết quả
Định nghĩa
Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism), bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp pragma có nghĩa là hành động, việc làm, thực tiễn, là một trường phái triết học, một phương pháp tư duy, một cách tiếp cận vấn đề, cho rằng ý nghĩa và giá trị (hay chân lý) của một lý thuyết, một ý tưởng, một niềm tin, một phương pháp, một khái niệm… không nằm ở tính logic, tính hệ thống, tính trừu tượng, hay tính thẩm mỹ của nó, mà nằm ở kết quả thực tế, hậu quả thực tiễn, tác dụng thực tế mà nó mang lại, ở khả năng ứng dụng của nó vào thực tế, ở việc nó có hoạt động (works) hay không, có thành công (successful) hay không trong việc giải quyết vấn đề, đáp ứng nhu cầu, đạt được mục tiêu, và cải thiện cuộc sống của con người hay không.
Chủ nghĩa thực dụng không quan tâm đến việc tìm kiếm một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến, khách quan, nằm ngoài con người và vượt lên trên kinh nghiệm. Thay vào đó, nó nhấn mạnh rằng chân lý là tương đối, linh hoạt, thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh, mục đích sử dụng, và quan điểm của mỗi người, mỗi cộng đồng. Một ý tưởng, một lý thuyết có thể là đúng trong hoàn cảnh này, nhưng lại sai trong hoàn cảnh khác; đúng với người này, nhưng lại sai với người khác; đúng trong quá khứ, nhưng lại sai trong hiện tại hoặc tương lai.
Một ý tưởng, một lý thuyết được coi là đúng, là có giá trị, không phải vì nó phản ánh một thực tại khách quan nào đó, mà vì nó hữu ích, thiết thực, hiệu quả, giúp chúng ta giải quyết các vấn đề thực tế, thích nghi với môi trường, đạt được những mục tiêu cụ thể, và cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta.
- Ví dụ: Một chiếc búa được coi là tốt không phải vì nó có hình dáng đẹp, mà vì nó có thể đóng đinh tốt.
Các khái niệm cốt lõi
Chủ nghĩa thực dụng xoay quanh một số khái niệm trung tâm, thể hiện rõ tinh thần và phương pháp của nó:
Thực nghiệm (Experimentation): Chủ nghĩa thực dụng coi trọng việc thử nghiệm, kiểm chứng ý tưởng, lý thuyết trong thực tế. Nó không tin vào những lý thuyết suông, những suy đoán vô căn cứ, những giáo điều cứng nhắc, mà khuyến khích chúng ta liên tục thử nghiệm, sai lầm, học hỏi, và điều chỉnh để tìm ra những giải pháp tốt nhất cho các vấn đề thực tế.
- Không có gì là chắc chắn, hãy thử và xem!
Kết quả (Consequences/Effects): Chủ nghĩa thực dụng đánh giá một ý tưởng, một lý thuyết, một hành động… dựa trên kết quả, hậu quả, tác động mà nó mang lại trong thực tế. Nếu kết quả là tốt, tích cực, có lợi, thì ý tưởng đó được coi là đúng, là có giá trị. Nếu kết quả là xấu, tiêu cực, có hại, thì ý tưởng đó được coi là sai, là không có giá trị.
- Đừng hỏi ý tưởng đó có đúng không, hãy hỏi nó có hiệu quả không.
Tính hữu ích (Usefulness/Utility): Một ý tưởng, một lý thuyết được coi là đúng, là có giá trị nếu nó hữu ích, thiết thực, có thể áp dụng vào thực tế để giải quyết các vấn đề cụ thể, đáp ứng các nhu cầu thực tế, thích nghi với môi trường, và đạt được những mục tiêu cụ thể.
- Một ý tưởng tốt là một ý tưởng có thể sử dụng được.
Tính khả biến (Fallibilism): Chủ nghĩa thực dụng nhận thức rằng mọi lý thuyết, mọi niềm tin, mọi kiến thức của con người đều có thể sai lầm, có thể không hoàn hảo, có thể lỗi thời, và cần phải liên tục được kiểm tra, thử thách, điều chỉnh, cập nhật, và cải thiện thông qua kinh nghiệm và thực tiễn. Không có một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến nào.
- Luôn sẵn sàng thay đổi khi có bằng chứng mới.
Tính xã hội (Social Nature of Truth): Chủ nghĩa thực dụng cho rằng, chân lý không phải là cái gì đó cá nhân, chủ quan, riêng tư, mà là sản phẩm của sự tương tác xã hội, của quá trình tranh luận, thảo luận, hợp tác, kiểm chứng, và đồng thuận trong cộng đồng. Chân lý không phải là do một người phát hiện ra, mà là do nhiều người cùng nhau xây dựng nên.
- Chân lý là kết quả của sự đồng thuận xã hội.
Những khái niệm này tạo nên một khung tư duy linh hoạt, thực tế, và hướng đến hành động, giúp chúng ta đối diện với thế giới, giải quyết các vấn đề, và sống một cuộc đời tốt đẹp hơn.
Các đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa Thực dụng Pragmatism
Chủ nghĩa thực dụng, dù được coi là một trào lưu triết học rất Mỹ, lại có sự đóng góp của nhiều nhà tư tưởng với những quan điểm và cách tiếp cận khác nhau. Dưới đây là ba đại diện tiêu biểu nhất, thường được coi là bộ ba của chủ nghĩa thực dụng cổ điển:
Charles Sanders Peirce (1839-1914)
Nhà triết học, logic học, toán học, và khoa học người Mỹ, được coi là cha đẻ của chủ nghĩa thực dụng, mặc dù ông không phải là người đặt tên cho trường phái này. Peirce là một nhà tư tưởng uyên bác, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực khác nhau. Ông không xây dựng một hệ thống triết học hoàn chỉnh về chủ nghĩa thực dụng, mà đưa ra những ý tưởng nền tảng, đặc biệt là phương pháp thực dụng (pragmatic maxim) – một nguyên tắc để xác định ý nghĩa của các khái niệm.
Charles Sanders Peirce cho rằng, ý nghĩa của một khái niệm không nằm ở bản chất của nó, ở định nghĩa trừu tượng của nó, mà nằm ở những hệ quả thực tế có thể quan sát được (conceivable practical effects) của nó, ở cách mà khái niệm đó ảnh hưởng đến hành động và kinh nghiệm của chúng ta.
Ví dụ, ý nghĩa của khái niệm lửa không phải là một chất khí nóng sáng, mà là nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng, nếu bạn dùng lửa để nấu ăn, thức ăn sẽ chín, nếu bạn dùng lửa để sưởi ấm, bạn sẽ cảm thấy ấm áp…
Peirce cũng nhấn mạnh đến tính khả biến (fallibilism) của kiến thức, và vai trò của cộng đồng khoa học trong việc xác định chân lý.
William James (1842-1910)
Nhà triết học và tâm lý học người Mỹ, em trai của nhà văn Henry James, là người đã phổ biến và phát triển chủ nghĩa thực dụng theo hướng tâm lý học và đạo đức học. James mở rộng và làm rõ thêm những ý tưởng của Peirce, nhấn mạnh vào vai trò của niềm tin (belief), ý chí (will), và trải nghiệm cá nhân (individual experience) trong việc định hình hành động và cuộc sống của con người.
James cho rằng, một niềm tin là đúng (true) nếu nó hữu ích, thiết thực, có tác dụng, mang lại sự hài lòng, sự thỏa mãn, giúp chúng ta thích nghi với môi trường, đạt được những mục tiêu cụ thể, và sống một cuộc đời tốt đẹp hơn. Ông không quan tâm đến việc niềm tin đó có phản ánh một thực tại khách quan nào đó hay không.
Ví dụ, nếu niềm tin vào Thượng đế giúp một người sống tốt hơn, vượt qua khó khăn, và tìm thấy ý nghĩa cuộc sống, thì niềm tin đó là đúng đối với người đó, dù cho Thượng đế có tồn tại hay không.
James cũng nổi tiếng với thuyết ý chí tự do (will to believe), cho rằng trong những trường hợp mà bằng chứng không rõ ràng, chúng ta có quyền và nên lựa chọn tin vào điều gì có lợi cho chúng ta nhất.
John Dewey (1859-1952)
Nhà triết học, nhà tâm lý học, và nhà cải cách giáo dục người Mỹ, là người đã phát triển chủ nghĩa thực dụng theo hướng giáo dục, xã hội, và chính trị. Dewey không thích thuật ngữ chủ nghĩa thực dụng (pragmatism), mà thường gọi triết lý của mình là chủ nghĩa công cụ (instrumentalism) hoặc chủ nghĩa kinh nghiệm (experimentalism). Ông nhấn mạnh vào vai trò của kinh nghiệm (experience) trong quá trình nhận thức và học tập. Ông cho rằng, tri thức không phải là một cái gì đó tĩnh tại, có sẵn, mà là kết quả của sự tương tác giữa con người và môi trường, thông qua hành động và thực nghiệm.
Dewey ứng dụng chủ nghĩa thực dụng vào giáo dục, chủ trương một nền giáo dục lấy người học làm trung tâm (student-centered), gắn liền với thực tế, khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác, và giải quyết vấn đề. Ông cho rằng, mục đích của giáo dục không phải là truyền thụ kiến thức, mà là giúp học sinh phát triển các kỹ năng và phẩm chất cần thiết để thích nghi với xã hội và giải quyết các vấn đề thực tế.
Dewey cũng quan tâm đến các vấn đề xã hội và chính trị, ủng hộ dân chủ, sự tham gia của cộng đồng, và việc sử dụng khoa học để giải quyết các vấn đề xã hội.
Ba nhà tư tưởng này, với những đóng góp khác nhau, đã tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú về chủ nghĩa thực dụng, và có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực của đời sống, không chỉ ở Mỹ, mà còn trên toàn thế giới.
Phương pháp thực dụng (Pragmatic Maxim) – làm thế nào để xác định ý nghĩa?
Nguyên tắc
Phương pháp thực dụng (pragmatic maxim), do Charles Sanders Peirce đề xuất, là một nguyên tắc, một công cụ, một phương pháp để xác định, làm rõ, và phân tích ý nghĩa của các khái niệm, các ý tưởng, các lý thuyết, các niềm tin… không phải bằng cách định nghĩa chúng một cách trừu tượng, sách vở, mà bằng cách xem xét những hệ quả thực tế, hậu quả thực tiễn, tác động thực tế, có thể quan sát được, có thể kiểm chứng được của chúng trong kinh nghiệm, trong hành động, trong cuộc sống.
Peirce diễn đạt nguyên tắc này theo nhiều cách khác nhau, nhưng có thể tóm gọn lại như sau:
Để xác định ý nghĩa của một khái niệm, hãy xem xét những hệ quả thực tế, có thể quan sát được, có thể hình dung được, mà việc chấp nhận hay bác bỏ khái niệm đó có thể gây ra. Nếu không có sự khác biệt nào về mặt thực tế, thì hai khái niệm đó có cùng ý nghĩa (dù có thể được diễn đạt khác nhau), hoặc không có ý nghĩa gì cả (chỉ là những từ ngữ trống rỗng).
Ý nghĩa của một khái niệm nằm ở những thói quen hành động (habits of action) mà nó tạo ra.
Nguyên tắc này nhấn mạnh tính thực tiễn, và coi kinh nghiệm là tiêu chuẩn
Ví dụ
Ví dụ 1: Khái niệm kim cương cứng có ý nghĩa gì? Theo phương pháp thực dụng, chúng ta không cần phải định nghĩa cứng một cách trừu tượng (ví dụ: cứng là khả năng chống lại sự biến dạng). Thay vào đó, chúng ta hãy xem xét những hệ quả thực tế của việc coi kim cương là cứng:
- Nếu bạn dùng kim cương để cào lên các vật liệu khác (như thủy tinh, thép, đá…), thì kim cương sẽ không bị xước, mà các vật liệu khác sẽ bị xước.
- Nếu bạn dùng kim cương để cắt các vật liệu khác, thì kim cương sẽ cắt được, mà không bị mòn đi đáng kể.
- Nếu bạn cố gắng bẻ gãy kim cương, thì bạn sẽ rất khó làm được điều đó.
…
Đó là những hệ quả thực tế, có thể quan sát được, có thể kiểm chứng được của khái niệm kim cương cứng. Và đó chính là ý nghĩa của khái niệm đó, theo phương pháp thực dụng.
Ví dụ 2: Hai người tranh cãi về việc một vật có nặng hay không. Một người nói, Vật này nặng, người kia nói, Không, vật này nhẹ. Nếu không có cách nào để kiểm tra trọng lượng của vật đó (ví dụ: không có cân, không có một vật tham chiếu nào khác…), thì cuộc tranh cãi đó là vô nghĩa, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dụng. Bởi vì, dù vật đó có nặng hay nhẹ theo một định nghĩa trừu tượng nào đó, thì không có sự khác biệt nào về mặt thực tế, không có hệ quả nào có thể quan sát được từ việc gán cho nó tính chất nặng hay nhẹ.
Để cuộc tranh luận có ý nghĩa theo phương pháp thực dụng phải có những hệ quả khác biệt.
Ví dụ 3: Thuyết A và Thuyết B có vẻ rất khác nhau, nhưng nếu chúng đưa ra cùng dự đoán, và không có cách nào kiểm chứng bằng thực nghiệm để phân biệt, thì theo chủ nghĩa thực dụng, chúng có cùng ý nghĩa.
Ứng dụng
Phương pháp thực dụng có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học, triết học, đến đời sống hàng ngày, để:
- Làm rõ các khái niệm mơ hồ, trừu tượng, khó hiểu, bằng cách chuyển chúng thành những hệ quả thực tế, cụ thể, có thể quan sát được.
- Giải quyết các tranh chấp vô nghĩa, vô bổ, không có hồi kết, bằng cách chỉ ra rằng những tranh chấp đó không có sự khác biệt nào về mặt thực tế, không ảnh hưởng gì đến hành động và kinh nghiệm của chúng ta.
Tập trung vào những vấn đề thực tế, có thể giải quyết được, có ý nghĩa thực tiễn, thay vì mất thời gian vào những vấn đề lý thuyết suông, không có ứng dụng.
- Trong khoa học: Giúp các nhà khoa học tập trung vào các lý thuyết có khả năng dự đoán và kiểm chứng được.
- Trong đàm phán: Giúp tập trung vào các giải pháp có lợi ích cụ thể, thay vì tranh cãi về các khái niệm trừu tượng.
- Trong cuộc sống: Tập trung làm rõ ý nghĩa của một vấn đề, bằng cách xem xét các tác động thực tế
Phương pháp thực dụng không phải là một cây đũa thần có thể giải quyết mọi vấn đề, nhưng nó là một công cụ tư duy hữu ích, giúp chúng ta suy nghĩ một cách thực tế hơn, hiệu quả hơn, và tránh được những cuộc tranh cãi vô bổ.
Chủ nghĩa thực dụng trong các lĩnh vực
Chủ nghĩa thực dụng, với tinh thần hướng đến thực tế, coi trọng hành động và đề cao kết quả, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, không chỉ trong triết học, mà còn trong khoa học, giáo dục, chính trị, đạo đức, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác.
Khoa học
Trong khoa học, chủ nghĩa thực dụng đã góp phần thay đổi cách chúng ta hiểu về bản chất của tri thức khoa học. Các nhà thực dụng cho rằng, các lý thuyết khoa học không phải là sự mô tả chính xác tuyệt đối, hoàn hảo về thực tại khách quan (một điều mà chúng ta không bao giờ có thể chắc chắn), mà là những công cụ hữu ích, những mô hình giúp chúng ta giải thích, dự đoán, và kiểm soát các hiện tượng tự nhiên.
Một lý thuyết khoa học được coi là đúng (true) hay tốt (good) không phải vì nó phản ánh một chân lý vĩnh cửu nào đó, mà vì nó có thể được kiểm chứng bằng thực nghiệm (verified by experiment), vì nó có thể được sử dụng để giải thích các hiện tượng quan sát được, vì nó có thể dự đoán các hiện tượng mới, và vì nó có thể được ứng dụng để giải quyết các vấn đề thực tế (ví dụ: chế tạo máy móc, chữa bệnh, phát triển công nghệ…).
Các nhà khoa học thực dụng không ngừng thử nghiệm, kiểm tra, đối chiếu lý thuyết với thực tế, và sẵn sàng thay đổi, điều chỉnh, hoặc thậm chí là loại bỏ lý thuyết nếu nó không còn phù hợp với dữ liệu thực nghiệm.
- Ví dụ: Thuyết tương đối của Einstein thay thế cho cơ học Newton không phải vì nó thật hơn, mà vì nó giải thích được nhiều hiện tượng hơn và dự đoán chính xác hơn trong một số trường hợp.
Giáo dục
John Dewey, một trong những đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa thực dụng, đã có ảnh hưởng to lớn đến giáo dục hiện đại. Ông phản đối lối giáo dục truyền thống, thụ động, lấy giáo viên làm trung tâm, nhồi nhét kiến thức, và xa rời thực tế. Thay vào đó, ông chủ trương một nền giáo dục lấy người học làm trung tâm (student-centered), gắn liền với thực tế, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo, hợp tác, và giải quyết vấn đề.
Dewey cho rằng, học sinh cần được học thông qua trải nghiệm (learning by doing), thông qua việc làm, thông qua việc giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Kiến thức không phải là thứ để học thuộc lòng, mà là công cụ để giải quyết vấn đề. Giáo viên không phải là người truyền đạt kiến thức, mà là người hướng dẫn, người hỗ trợ, người tạo điều kiện cho học sinh tự học, tự khám phá, và tự phát triển.
Mục đích của giáo dục, theo Dewey, không phải là chuẩn bị cho học sinh một nghề nghiệp cụ thể, mà là giúp họ phát triển các kỹ năng, phẩm chất, và thái độ cần thiết để thích nghi với một thế giới luôn thay đổi, để trở thành những công dân có trách nhiệm, và để sống một cuộc đời ý nghĩa.
Các trường học theo mô hình của Dewey thường có các hoạt động dự án, làm việc nhóm, và các hoạt động gắn liền với thực tế.
Chính trị
Trong lĩnh vực chính trị, chủ nghĩa thực dụng khuyến khích các nhà lãnh đạo, các nhà hoạch định chính sách tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, đáp ứng các nhu cầu thực tế của người dân, và đạt được những kết quả cụ thể, thay vì bám víu vào những lý thuyết suông, những ý thức hệ cứng nhắc, những khẩu hiệu sáo rỗng, hay những lời hứa hẹn hão huyền.
Các chính sách, các quyết định chính trị không nên được đánh giá dựa trên tính đúng đắn về mặt lý thuyết, mà nên được đánh giá dựa trên những bằng chứng thực tế, những dữ liệu thực tế, và những kết quả thực tế mà chúng mang lại. Nếu một chính sách không hiệu quả, không mang lại lợi ích cho người dân, thì nó cần phải được thay đổi, điều chỉnh, hoặc thậm chí là loại bỏ, bất kể nó có phù hợp với lý thuyết nào hay không.
Black cat, white cat, does not matter so long as it catches mice (Mèo trắng hay mèo đen không quan trọng, miễn là bắt được chuột).
Đạo đức
Một hành động được coi là đúng khi nó mang lại kết quả tốt, và đóng góp vào sự vận hành của xã hội.
Các nhà thực dụng không tin vào những quy tắc đạo đức tuyệt đối, bất biến, áp đặt từ bên ngoài (ví dụ: từ tôn giáo, từ truyền thống…). Thay vào đó, họ cho rằng, đạo đức là một quá trình thử nghiệm, điều chỉnh, học hỏi, và phát triển liên tục, dựa trên kinh nghiệm và hậu quả của hành động.
Một hành động được coi là đúng (right) hay sai (wrong), tốt (good) hay xấu (bad) không phải vì nó tuân theo hay vi phạm một quy tắc nào đó, mà vì nó mang lại những kết quả tốt đẹp hay xấu xa cho bản thân và cho người khác. Đạo đức là một công cụ để giúp con người sống hòa hợp với nhau, giải quyết các xung đột, và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Kinh doanh
Trong kinh doanh, chủ nghĩa thực dụng thể hiện ở việc tập trung vào khách hàng, thị trường, và kết quả. Các doanh nghiệp thực dụng không ngừng thử nghiệm các ý tưởng mới, các sản phẩm mới, các dịch vụ mới, các chiến lược kinh doanh mới…, thu thập phản hồi từ khách hàng và thị trường, và liên tục cải tiến, điều chỉnh để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và đạt được lợi nhuận cao hơn.
Các doanh nghiệp thực dụng không ngại thay đổi, không ngại thất bại, mà coi thất bại là một bài học, một cơ hội để học hỏi và phát triển. Họ linh hoạt, sáng tạo, và sẵn sàng thích nghi với những thay đổi của thị trường.
- Ví dụ: Các công ty công nghệ thường xuyên thử nghiệm các tính năng mới, và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng.
Chủ nghĩa thực dụng, với sự linh hoạt, thực tế, và hướng đến kết quả, đã trở thành một trong những trào lưu tư tưởng có ảnh hưởng lớn nhất trong thế kỷ 20 và vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của đời sống cho đến ngày nay.
Những phê bình về chủ nghĩa thực dụng
Mặc dù có nhiều ưu điểm và ảnh hưởng tích cực, chủ nghĩa thực dụng cũng không tránh khỏi những lời phê bình, chỉ trích từ các trường phái triết học khác, và từ những người có quan điểm khác. Dưới đây là một số phê bình chính:
Thiếu tiêu chuẩn khách quan
Đây là một trong những phê bình phổ biến nhất đối với chủ nghĩa thực dụng. Nếu chân lý phụ thuộc vào kết quả thực tế, tính hữu ích, khả năng giải quyết vấn đề, thì làm thế nào để xác định được kết quả nào là tốt, kết quả nào là xấu, hữu ích cho ai, giải quyết vấn đề gì?
Tiêu chuẩn để đánh giá kết quả, đánh giá tính hữu ích, đánh giá khả năng giải quyết vấn đề… có thể thay đổi theo thời gian, theo văn hóa, theo xã hội, theo quan điểm cá nhân, và theo mục đích sử dụng. Một hành động có thể mang lại kết quả tốt cho người này, nhưng lại gây ra hậu quả xấu cho người khác; hữu ích trong ngắn hạn, nhưng lại có hại trong dài hạn; giải quyết được vấn đề này, nhưng lại tạo ra những vấn đề mới.
Ví dụ, việc phát minh ra bom nguyên tử có thể được coi là thành công về mặt khoa học kỹ thuật, nhưng về mặt đạo đức và hậu quả lâu dài, nó là một thảm họa.
Như vậy, chủ nghĩa thực dụng thiếu một tiêu chuẩn khách quan, phổ quát, vĩnh cửu để đánh giá chân lý và giá trị, và có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối (relativism).
Nguy cơ của chủ nghĩa tương đối
Phê bình này liên quan chặt chẽ đến phê bình trên. Nếu không có chân lý tuyệt đối, không có giá trị tuyệt đối, không có tiêu chuẩn khách quan, thì mọi thứ đều là tương đối, chủ quan, tùy tiện, và không có gì là đúng hay sai một cách tuyệt đối? Điều này có thể dẫn đến sự hỗn loạn, vô đạo đức, sự sụp đổ của các giá trị, sự mất phương hướng, và sự biện minh cho mọi hành động, dù là tàn ác nhất.
Nếu mọi niềm tin đều có giá trị ngang nhau, miễn là chúng hoạt động cho một cá nhân nào đó, thì làm sao chúng ta có thể phân biệt được đúng và sai, tốt và xấu, công bằng và bất công?
Ví dụ, một kẻ độc tài có thể cho rằng niềm tin của hắn là đúng vì nó giúp hắn duy trì quyền lực, bất chấp việc nó gây ra đau khổ cho hàng triệu người.
Bỏ qua giá trị nội tại
Chủ nghĩa thực dụng, với việc chỉ tập trung vào kết quả thực tế, hậu quả thực tiễn, có thể bỏ qua giá trị nội tại (intrinsic value) của một số hành động, một số lý tưởng, một số phẩm chất, một số trải nghiệm… mà không nhất thiết phải mang lại một kết quả cụ thể, có thể đo lường được ngay lập tức.
Ví dụ, tình yêu, tình bạn, lòng dũng cảm, sự trung thực, sự công bằng, vẻ đẹp, nghệ thuật, tri thức… có thể không mang lại một lợi ích vật chất rõ ràng, không giúp chúng ta giải quyết một vấn đề thực tế cụ thể, nhưng chúng vẫn có giá trị tự thân, làm phong phú đời sống tinh thần của chúng ta, và góp phần tạo nên một cuộc đời đáng sống.
Một hành động có thể mang lại kết quả tốt (ví dụ: nói dối để bảo vệ người khác), nhưng vẫn có thể là sai trái về mặt đạo đức (vì nói dối là vi phạm nguyên tắc trung thực).
Khó áp dụng cho các vấn đề trừu tượng
Chủ nghĩa thực dụng, với việc đề cao thực nghiệm, kinh nghiệm, và kết quả thực tế, có thể gặp khó khăn khi áp dụng cho các vấn đề trừu tượng, siêu hình, tôn giáo, đạo đức, nghệ thuật… những lĩnh vực mà kết quả thực tế không dễ dàng đo lường được, không rõ ràng, hoặc *không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá.
Ví dụ, làm thế nào để kiểm chứng bằng thực nghiệm sự tồn tại của Thượng đế? Làm thế nào để đánh giá giá trị của một bức tranh, một bản nhạc, hay một bài thơ dựa trên kết quả thực tế? Làm thế nào để xác định ý nghĩa của cuộc đời bằng phương pháp thực dụng?
Chủ nghĩa thực dụng có thể bị coi là thiển cận khi không xem xét các vấn đề có tính chất nền tảng và lâu dài.
Những phê bình trên cho thấy, chủ nghĩa thực dụng, dù có nhiều ưu điểm, nhưng không phải là một triết lý hoàn hảo, không có nhược điểm. Nó cần được hiểu và áp dụng một cách thận trọng, cân bằng, và kết hợp với những quan điểm, giá trị, và nguyên tắc khác để tránh những hệ quả tiêu cực và phát huy những mặt tích cực của nó.
ĐỌC THÊM: KHẮC KỶ KHÔNG PHẢI LÀ KHỔ HẠNH: MÀ LÀ HỌC CÁCH SỐNG AN NHIÊN GIỮA ĐỜI
Kết luận
Chủ nghĩa thực dụng, như chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu, không phải là một lý thuyết hoàn hảo, không có điểm yếu, không phải là một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến, có thể giải quyết mọi vấn đề, trả lời mọi câu hỏi, và áp dụng cho mọi trường hợp. Nó không cung cấp cho chúng ta những câu trả lời sẵn có, những giáo điều cứng nhắc, hay những công thức thành công tuyệt đối. Thay vào đó, nó cung cấp cho chúng ta một phương pháp, một cách tiếp cận, một lăng kính, một công cụ để suy nghĩ, hành động, đánh giá, lựa chọn, thích nghi, và giải quyết vấn đề một cách thực tế, linh hoạt, hiệu quả, và có trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày. Nó nhấn mạnh vào tầm quan trọng của hành động, kinh nghiệm, thực nghiệm, và kết quả thực tế, thay vì chỉ dựa vào lý thuyết suông, suy đoán, hay niềm tin mù quáng.
Cá nhân tôi tin rằng, chủ nghĩa thực dụng là một triết lý rất hữu ích, rất thiết thực, và rất phù hợp với cuộc sống hiện đại – một cuộc sống đầy biến động, phức tạp, nhiều thách thức, nhiều cơ hội, và đòi hỏi chúng ta phải liên tục học hỏi, thích nghi, và giải quyết vấn đề. Nó giúp chúng ta tập trung vào những điều thực tế, vào những gì có thể làm được, vào những kết quả có thể đạt được, thay vì bị sa lầy trong những lý thuyết suông, những tranh cãi vô bổ, những ảo tưởng hão huyền, hay những kỳ vọng không thực tế. Nó khuyến khích chúng ta hành động, thử nghiệm, sai lầm, học hỏi, và không ngừng cải thiện bản thân, công việc, và cuộc sống của mình. Không có một phương pháp duy nhất đúng cho tất cả, mà đúng hơn là sự uyển chuyển và linh hoạt.
Tôi mong rằng, sau bài viết này, mỗi chúng ta sẽ dành thời gian để suy ngẫm về cách mà chúng ta đang tiếp cận các vấn đề trong cuộc sống, công việc, học tập, và các mối quan hệ:
- Bạn có đang quá tập trung vào lý thuyết, sách vở, lời nói, mà bỏ quên thực tế, hành động, và kết quả?
- Bạn có đang dựa dẫm vào những giáo điều, quy tắc, công thức có sẵn, hay bạn sẵn sàng thử nghiệm, sai lầm, và học hỏi từ kinh nghiệm của chính mình?
- Bạn có đang đánh giá mọi thứ dựa trên tiêu chuẩn chủ quan, cảm tính, hay bạn đang cố gắng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, thực tế, và dựa trên bằng chứng?
- Bạn có đang tìm kiếm một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, hay bạn chấp nhận rằng mọi thứ đều tương đối, có thể thay đổi, và cần phải được điều chỉnh liên tục?
Và nếu bạn cảm thấy cần thiết, hãy thử áp dụng phương pháp thực dụng vào cuộc sống của bạn, một cách linh hoạt, sáng tạo, và có chọn lọc
- Đặt câu hỏi cho mọi thứ, đừng chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng.
- Xác định rõ vấn đề mà bạn muốn giải quyết, mục tiêu mà bạn muốn đạt được.
- Tìm kiếm những giải pháp khả thi, dựa trên bằng chứng, kinh nghiệm, và kiến thức hiện có.
- Thử nghiệm các giải pháp đó trong thực tế, không ngại sai lầm.
- Đánh giá kết quả một cách khách quan, trung thực.
- Điều chỉnh hành động, thay đổi phương pháp, nếu cần thiết.
- Và tiếp tục lặp lại quá trình này, cho đến khi bạn đạt được kết quả mong muốn.
Bạn có thể ngạc nhiên về những gì bạn có thể đạt được, và về sự thay đổi tích cực mà chủ nghĩa thực dụng có thể mang lại cho cuộc sống của bạn.
Chân lý, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dụng, không phải là một thứ để tìm kiếm, một kho báu được chôn giấu ở đâu đó, mà là một thứ để tạo ra, xây dựng, thông qua hành động, thông qua trải nghiệm, thông qua sự tương tác của chúng ta với thế giới và với những người khác. Chân lý là một quá trình, không phải là một điểm đến.
