Chúng ta hãy cùng nhau xem xét, hoặc nhớ lại, những tình huống sau, nơi mà những “chân lý” tưởng như vững chắc lại lung lay:
Tình huống 1 (Khoa học): “Trong nhiều thế kỷ, nhân loại đã tin tưởng tuyệt đối rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ, và Mặt Trời, Mặt Trăng, cùng các vì sao đều quay xung quanh nó. Lý thuyết địa tâm này, được ủng hộ bởi các nhà triết học và nhà khoa học vĩ đại như Aristotle và Ptolemy, có vẻ ‘đúng’ vì nó phù hợp với quan sát hàng ngày (chúng ta thấy Mặt Trời mọc và lặn), phù hợp với kinh nghiệm chủ quan (chúng ta không cảm thấy Trái Đất chuyển động), và mang lại một cảm giác an toàn, ổn định, vững chắc (con người là trung tâm của vũ trụ, được Thượng đế sáng tạo và quan tâm).
Nhưng rồi, cuộc cách mạng khoa học đã diễn ra. Nicolaus Copernicus, Galileo Galilei, và Johannes Kepler, với những quan sát tỉ mỉ, những lập luận sắc bén, và những bằng chứng thuyết phục, đã chứng minh rằng Trái Đất không phải là trung tâm của vũ trụ, mà chỉ là một hành tinh quay quanh Mặt Trời. Lý thuyết nhật tâm này, ban đầu bị phản đối kịch liệt, bị coi là tà giáo, đi ngược lại với Kinh Thánh, và đe dọa đến trật tự thế giới.
Nhưng cuối cùng, nó lại được chấp nhận rộng rãi, trở thành một chân lý khoa học, vì nó giải thích các hiện tượng thiên văn một cách chính xác hơn, đơn giản hơn, và nhất quán hơn, và nó mở đường cho những ứng dụng thực tế quan trọng (ví dụ: trong thiên văn học, hàng hải, vũ trụ học…). Vậy, chân lý đã thay đổi như thế nào? Điều gì đã khiến một lý thuyết từng được coi là ‘sai’ trở thành ‘đúng’, và ngược lại?”
Tình huống 2 (Đạo đức): “Trong hầu hết các nền văn hóa, nói dối được coi là hành vi sai trái, vô đạo đức, không thể chấp nhận được. Trung thực được coi là một đức tính quan trọng, một giá trị cốt lõi, và nền tảng của mọi mối quan hệ. Nhưng trong một số tình huống, việc nói dối có thể mang lại kết quả tốt đẹp, thậm chí là cứu mạng người. Ví dụ, trong Thế chiến thứ hai, nhiều người đã nói dối với chính quyền Đức Quốc xã để che giấu, bảo vệ, và cứu sống những người Do Thái khỏi nạn diệt chủng. Vậy, trong trường hợp đó, nói dối là đúng hay sai? Chân lý có luôn luôn tuyệt đối, bất biến, hay có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh, mục đích, và hậu quả?”
Tình huống 3 (Cá nhân): “Bạn tin tưởng vào một phương pháp học tập nào đó, một chế độ ăn kiêng nào đó, một bài tập thể dục nào đó, hoặc một loại thuốc nào đó, vì nó đã giúp bạn đạt được kết quả tốt trong quá khứ, hoặc vì bạn đã nghe người khác nói về hiệu quả của nó. Nhưng rồi, một ngày nọ, bạn nhận ra rằng phương pháp đó không còn phù hợp với bạn nữa, không còn mang lại kết quả như mong đợi, hoặc thậm chí là gây ra tác dụng phụ. Bạn có nên tiếp tục áp dụng nó một cách máy móc, mù quáng, chỉ vì bạn đã từng tin vào nó, hay bạn nên thay đổi, điều chỉnh, tìm kiếm một phương pháp mới, phù hợp hơn với hoàn cảnh hiện tại của mình? Chân lý có tồn tại mãi mãi, hay nó có thể lỗi thời, cần được cập nhật, và thay thế?”
“Những ví dụ trên đặt ra những câu hỏi lớn về bản chất của chân lý:
- Chân lý là gì? Nó có phải là một thứ gì đó tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến, khách quan, tồn tại độc lập với con người, kinh nghiệm, và ý kiến của con người? Hay nó là một thứ gì đó tương đối, linh hoạt, thay đổi, chủ quan, phụ thuộc vào con người, kinh nghiệm, quan điểm, văn hóa, và thời đại?
- Làm thế nào để xác định chân lý? Chúng ta có thể dựa vào cái gì để biết được điều gì là đúng, điều gì là sai? Lý trí, giác quan, kinh nghiệm, trực giác, niềm tin, truyền thống, khoa học, tôn giáo, hay một cái gì khác?
- Nếu không có chân lý tuyệt đối, liệu mọi thứ có thể đúng?
“Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism) – một trường phái triết học xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, với những đại diện tiêu biểu như Charles Sanders Peirce, William James, và John Dewey – đã đưa ra một quan niệm rất khác biệt, rất độc đáo, và rất gây tranh cãi về chân lý. Theo chủ nghĩa thực dụng, chân lý không nằm ở sự tương ứng giữa ý nghĩ và thực tại, không nằm ở tính logic, tính hệ thống, hay tính thẩm mỹ của lý thuyết, mà nằm ở kết quả thực tế, hậu quả thực tiễn, tác dụng thực tế, khả năng ứng dụng vào thực tế, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng mang lại lợi ích, hạnh phúc, và sự phát triển cho con người.
Vậy, quan niệm này có thể thay đổi cách nhìn của chúng ta về chân lý như thế nào? Nó có ưu điểm gì, nhược điểm gì, và hệ quả gì? Nếu một điều gì đó mang lại hiệu quả, mang lại kết quả tốt, thì nó có ‘đúng’ không? Và ngược lại, nếu một điều gì đó không mang lại hiệu quả, không mang lại kết quả tốt, thì nó có ‘sai’ không? Câu hỏi này có đơn giản như vẻ ngoài của nó, hay ẩn chứa nhiều vấn đề phức tạp?”
“Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh quan trọng nhất, gây tranh cãi nhất, và thú vị nhất của Chủ nghĩa thực dụng: Quan niệm của nó về chân lý.
Chúng ta sẽ tìm hiểu
- Chân lý, theo chủ nghĩa thực dụng, là gì?
- Làm thế nào để xác định chân lý, theo phương pháp thực dụng?
- Quan niệm này có những ưu điểm gì, những nhược điểm gì?
- Nó khác biệt như thế nào so với những quan niệm truyền thống về chân lý?
- Nó có thể được áp dụng vào những lĩnh vực nào của đời sống (như khoa học, giáo dục, chính trị, đạo đức, kinh doanh…)?
- Và quan trọng hơn, nó có thể giúp chúng ta suy nghĩ, hành động, và sống một cách thực tế hơn, hiệu quả hơn, và hạnh phúc hơn như thế nào?
- Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình khám phá này!”
- Giải mã quan niệm về chân lý của chủ nghĩa thực dụng – tính hữu ích là thước đo
Các quan niệm truyền thống về chân lý (trước khi có chủ nghĩa thực dụng)
Trước khi chủ nghĩa thực dụng ra đời, lịch sử triết học đã chứng kiến nhiều quan niệm khác nhau về chân lý. Việc hiểu rõ những quan niệm truyền thống này sẽ giúp ta thấy rõ hơn sự khác biệt, độc đáo, và đóng góp của chủ nghĩa thực dụng. Dưới đây là một số quan niệm tiêu biểu:
Thuyết tương ứng (Correspondence Theory)
Quan điểm này cho rằng chân lý là sự tương ứng giữa tư tưởng và thực tế. Một mệnh đề, phát biểu, tuyên bố, niềm tin, hay lý thuyết được coi là đúng nếu và chỉ nếu nó phản ánh đúng sự thật khách quan. Ví dụ, mệnh đề “Trời đang mưa” là đúng nếu và chỉ nếu trời đang mưa thật ở thời điểm và địa điểm mà mệnh đề đó được phát biểu.
Ưu điểm của thuyết này là nó trực quan, dễ hiểu, và phù hợp với cảm nhận thông thường của con người về chân lý. Nó cũng cung cấp một tiêu chuẩn rõ ràng để đánh giá tính đúng sai của mệnh đề.
Tuy nhiên, thuyết tương ứng cũng có những nhược điểm. Rất khó để xác định “thực tế” là gì, “sự thật khách quan” là gì, và làm thế nào để biết được chúng một cách chắc chắn. Thực tế có thể rất phức tạp, đa dạng, và luôn thay đổi. Nhận thức của con người về thực tế có thể bị giới hạn, sai lệch, hoặc chủ quan. Hơn nữa, rất khó để kiểm chứng sự tương ứng giữa mệnh đề và thực tế trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các khái niệm trừu tượng, các sự kiện trong quá khứ, các dự đoán về tương lai, các mệnh đề về thế giới nội tâm của người khác, hoặc các mệnh đề về những thực thể siêu nhiên.
Thuyết gắn kết (Coherence Theory)
Thuyết gắn kết cho rằng một mệnh đề, phát biểu, tuyên bố, niềm tin, hay lý thuyết được coi là đúng nếu và chỉ nếu nó phù hợp, gắn kết, nhất quán, không mâu thuẫn với một hệ thống các mệnh đề khác đã được chấp nhận là đúng. Một định lý toán học được coi là đúng nếu nó có thể được suy ra một cách logic từ các tiên đề và các định lý đã được chứng minh trước đó trong hệ thống toán học đó.
Ưu điểm của thuyết này là nó phù hợp với cách chúng ta suy luận, xây dựng lý thuyết, kiểm tra giả thuyết, và đánh giá tính đúng đắn của kiến thức trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong toán học, logic học, và khoa học lý thuyết. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tính hệ thống, tính nhất quán, và tính logic trong việc xây dựng tri thức.
Tuy nhiên, thuyết gắn kết cũng có những nhược điểm. Nó có thể dẫn đến vòng luẩn quẩn: một mệnh đề được chứng minh là đúng bằng cách dựa vào các mệnh đề khác, mà các mệnh đề đó lại được chứng minh là đúng bằng cách dựa vào mệnh đề ban đầu. Hơn nữa, một hệ thống các mệnh đề có thể hoàn toàn gắn kết, nhất quán với nhau, nhưng vẫn có thể sai, vẫn có thể không tương ứng với thực tế. Ví dụ: Một câu chuyện hư cấu có thể rất logic, rất hấp dẫn, nhưng không có thật. Thuyết này cũng không giải thích được nguồn gốc của hệ thống các mệnh đề được cho là đúng ban đầu.
Thuyết hiện thực (Realism)
Thuyết hiện thực khẳng định rằng có một chân lý khách quan, tồn tại độc lập với ý thức, nhận thức, niềm tin, quan điểm, ngôn ngữ, và văn hóa của con người. Chân lý là cái gì đó có sẵn, vĩnh cửu, bất biến, và nhiệm vụ của chúng ta là khám phá ra nó, tiếp cận nó, mô tả nó, chứ không phải là tạo ra nó.
Ưu điểm của thuyết hiện thực là nó tạo ra động lực mạnh mẽ để tìm kiếm tri thức, khám phá thế giới, và tiến bộ khoa học. Nó cũng cung cấp một nền tảng vững chắc cho đạo đức, luật pháp, và các giá trị chung.
Tuy nhiên, thuyết hiện thực cũng có những nhược điểm. Rất khó để chứng minh sự tồn tại của chân lý khách quan, và càng khó hơn để xác định nội dung cụ thể của chân lý đó. Lịch sử khoa học cho thấy, những gì được coi là ‘chân lý’ ở thời điểm này có thể bị bác bỏ hoặc thay thế bởi những lý thuyết mới ở thời điểm khác. Thuyết hiện thực có thể dẫn đến sự độc đoán, bảo thủ, không khoan dung, khi một nhóm người cho rằng mình đã nắm giữ chân lý tuyệt đối, và áp đặt chân lý đó lên những người khác. Rất khó để đạt được sự đồng thuận về chân lý, vì mỗi người, mỗi nền văn hóa, có thể có những cách tiếp cận, những phương pháp, và những tiêu chuẩn khác nhau để đánh giá chân lý.
Như vậy, những quan niệm truyền thống về chân lý, dù có những ưu điểm và đóng góp nhất định, nhưng cũng có những hạn chế, khó khăn, và vấn đề chưa được giải quyết. Chủ nghĩa thực dụng, với quan niệm rất khác về chân lý, đã xuất hiện như một sự phản ứng, một sự thay thế, hoặc một sự bổ sung cho những quan niệm truyền thống này.
Quan niệm về chân lý của chủ nghĩa thực dụng
Định nghĩa
Chủ nghĩa thực dụng không bác bỏ hoàn toàn các quan niệm truyền thống về chân lý (như thuyết tương ứng, thuyết gắn kết). Các nhà thực dụng không phủ nhận rằng sự tương ứng với thực tế hay sự gắn kết nội tại là những yếu tố quan trọng của chân lý.
Tuy nhiên, họ cho rằng, tiêu chuẩn quan trọng nhất, tiêu chuẩn cuối cùng để đánh giá một lý thuyết, một ý tưởng, một niềm tin, một phương pháp, hay một hành động… không phải là sự tương ứng với một thực tế khách quan nào đó (mà chúng ta không bao giờ có thể biết chắc chắn), hay sự gắn kết nội tại của nó (mà có thể chỉ là sự logic thuần túy), mà là kết quả thực tế, hậu quả thực tiễn, tác dụng thực tế, khả năng ứng dụng vào thực tế, tính hữu ích (usefulness/utility) của nó trong việc giải quyết vấn đề, đáp ứng nhu cầu, đạt được mục tiêu, và cải thiện cuộc sống của con người.
“Một ý tưởng, một lý thuyết được coi là ‘đúng’ (true) không phải vì nó phản ánh một ‘chân lý vĩnh cửu’, mà vì nó ‘hoạt động’ (works), nó ‘có tác dụng’, nó ‘hữu ích’, nó ‘giúp’ chúng ta giải quyết các vấn đề thực tế, thích nghi với môi trường, đạt được những mục tiêu cụ thể, và sống một cuộc đời tốt đẹp hơn.”
“Chân lý không phải là một thuộc tính tĩnh, bất biến, có sẵn, mà là một thuộc tính động, thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh, mục đích sử dụng, và quan điểm của mỗi người, mỗi cộng đồng. Một ý tưởng có thể ‘đúng’ trong hoàn cảnh này, nhưng lại ‘sai’ trong hoàn cảnh khác; ‘đúng’ với người này, nhưng lại ‘sai’ với người khác; ‘đúng’ trong quá khứ, nhưng lại ‘sai’ trong hiện tại hoặc tương lai.”
“Chân lý không phải để ngắm, mà để dùng”.
“Chủ nghĩa thực dụng không chủ trương chủ nghĩa tương đối (relativism) một cách cực đoan, cho rằng mọi thứ đều đúng, mọi quan điểm đều có giá trị ngang nhau. Nó chỉ đơn giản là thừa nhận rằng không có một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến, khách quan cho tất cả mọi người, mọi thời đại, và mọi hoàn cảnh. Chân lý luôn luôn gắn liền với một bối cảnh cụ thể, một mục đích cụ thể, và một cộng đồng cụ thể.”
“Không có chân lý tuyệt đối, nhưng có những chân lý thiết thực”
Các khái niệm cốt lõi (liên quan đến chân lý)
Thực nghiệm (Experimentation): Chủ nghĩa thực dụng coi trọng thực nghiệm, kinh nghiệm, hành động, và sự kiểm chứng trong thực tế. Không tin vào những lý thuyết suông, những suy đoán vô căn cứ, những giáo điều cứng nhắc, những lời nói hoa mỹ, mà khuyến khích chúng ta liên tục thử nghiệm, sai lầm, học hỏi, điều chỉnh, và cải thiện ý tưởng, lý thuyết, phương pháp của mình dựa trên kết quả thực tế.
“Không có gì là chắc chắn, hãy thử và xem!”
Thực nghiệm không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm, mà là mọi hoạt động tương tác với thế giới
Tính khả biến (Fallibilism): Chủ nghĩa thực dụng nhận thức một cách sâu sắc rằng mọi lý thuyết, mọi niềm tin, mọi kiến thức, mọi phương pháp của con người đều có thể sai lầm, có thể không hoàn hảo, có thể lỗi thời, có thể bị bác bỏ, và cần phải liên tục được kiểm tra, thử thách, đối chiếu với thực tế, điều chỉnh, cập nhật, cải thiện, và thay thế bằng những lý thuyết, niềm tin, kiến thức, và phương pháp mới, tốt hơn, hiệu quả hơn. Không có một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến nào, không có một lý thuyết nào là hoàn hảo, không có một phương pháp nào là vạn năng.
“Luôn sẵn sàng thay đổi khi có bằng chứng mới.”
“Không có chân lý cuối cùng, chỉ có những chân lý tạm thời và hữu ích”
Tính xã hội (Social Nature of Truth): Chủ nghĩa thực dụng cho rằng, chân lý không phải là cái gì đó cá nhân, chủ quan, riêng tư, do mỗi người tự mình khám phá ra, mà là sản phẩm của sự tương tác xã hội, của quá trình trao đổi, tranh luận, thảo luận, hợp tác, kiểm chứng, và đồng thuận trong cộng đồng. Chân lý không phải là do một người phát hiện ra, mà là do nhiều người cùng nhau xây dựng nên, dựa trên kinh nghiệm chung, bằng chứng chung, và lợi ích chung.
“Chân lý là kết quả của sự đồng thuận xã hội, đạt được thông qua đối thoại và tranh luận.”
Tuy nhiên, “đồng thuận” không có nghĩa là “số đông luôn đúng”, mà là 1 quá trình liên tục kiểm chứng và phản biện.
Các đại diện tiêu biểu (tập trung vào quan điểm về chân lý)
Charles Sanders Peirce (1839-1914)
Peirce là người đưa ra “phương pháp thực dụng” (pragmatic maxim) – một nguyên tắc để xác định ý nghĩa của các khái niệm dựa trên những hệ quả thực tế có thể quan sát được của chúng. Theo Peirce, để hiểu một khái niệm, chúng ta cần phải xem xét những tác động, những kết quả mà việc áp dụng khái niệm đó có thể gây ra trong thực tế. Nếu hai khái niệm có cùng hệ quả thực tế, thì chúng có cùng ý nghĩa, dù cho chúng có thể được diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau. Nếu một khái niệm không có bất kỳ hệ quả thực tế nào, thì nó là vô nghĩa.
“Hãy xem xét những hiệu ứng thực tế nào, mà chúng ta hình dung, đối tượng của khái niệm của chúng ta có thể có. Thì, khái niệm của chúng ta về những hiệu ứng đó, chính là toàn bộ khái niệm của chúng ta về đối tượng.”
William James (1842-1910)
James phát triển quan niệm về chân lý của Peirce theo hướng tâm lý học và đạo đức học. Ông cho rằng, chân lý không phải là một thuộc tính tĩnh, bất biến, mà là một quá trình, một sự kiện, một điều gì đó xảy ra với ý tưởng. Một ý tưởng trở thành chân lý khi nó chứng tỏ được giá trị của mình trong việc hướng dẫn hành động, giải quyết vấn đề, và mang lại sự hài lòng, sự thỏa mãn cho cá nhân.
James ví chân lý như “giá trị tiền mặt” (cash value) của ý tưởng. Một ý tưởng có “giá trị tiền mặt” cao nếu nó có thể được sử dụng để đạt được những mục đích thực tế, giải quyết những vấn đề cụ thể, và cải thiện cuộc sống của con người.
“Chân lý là cái gì đó chứng minh được giá trị của nó trong kinh nghiệm.”
James cũng nhấn mạnh vai trò của niềm tin (belief) trong việc xác định chân lý. Ông cho rằng, chúng ta có quyền tin vào những điều mà chúng ta cho là đúng, cho là có ý nghĩa, cho là có giá trị, dù cho chúng ta không có bằng chứng khoa học chắc chắn để chứng minh chúng. Miễn là niềm tin đó giúp chúng ta sống tốt hơn, hạnh phúc hơn, và có ý nghĩa hơn.
Tuy nhiên, quan điểm này của James bị nhiều người phê phán là quá chủ quan, và có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối.
John Dewey (1859-1952)
Dewey phát triển quan niệm về chân lý của chủ nghĩa thực dụng theo hướng thực nghiệm và xã hội. Ông cho rằng, chân lý không phải là một thứ gì đó có sẵn, bất biến, mà là kết quả của quá trình tìm tòi, khám phá, thử nghiệm, và giải quyết vấn đề của con người trong môi trường tự nhiên và xã hội. Tri thức không phải là sự phản ánh thụ động của thực tại, mà là một công cụ, một phương tiện để con người thích nghi với môi trường, giải quyết các vấn đề, và đạt được mục tiêu.
“Chân lý là những gì được xác nhận và kiểm chứng qua hành động.”
Dewey nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc phát triển khả năng tư duy thực dụng, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng thích nghi với cuộc sống. Ông cho rằng, giáo dục không phải là việc nhồi nhét kiến thức, mà là việc giúp học sinh học cách học, học cách suy nghĩ, học cách hành động, và học cách sống.
Dewey cũng nhấn mạnh tính xã hội của chân lý. Ông cho rằng, chân lý không phải là sản phẩm của cá nhân, mà là sản phẩm của cộng đồng, của sự tương tác, trao đổi, tranh luận, và hợp tác giữa con người với nhau.
“Những quan niệm về chân lý của các nhà thực dụng, dù có những điểm khác biệt nhất định, nhưng đều thống nhất ở chỗ: Chân lý không phải là một thứ gì đó tĩnh tại, bất biến, khách quan, tuyệt đối, mà là một thứ gì đó động, thay đổi, chủ quan, tương đối, và gắn liền với hành động, kinh nghiệm, thực tiễn, và lợi ích của con người. Tính hữu ích, tính thực tế, tính hiệu quả là thước đo của chân lý.”
Ưu điểm và nhược điểm của quan niệm thực dụng về chân lý
Ưu điểm
- Thực tế: Quan niệm thực dụng về chân lý gắn liền với cuộc sống, với kinh nghiệm, với hành động, và với thế giới thực tại. Nó không xa rời, không trừu tượng, không lý thuyết suông, mà hướng đến những vấn đề cụ thể, những tình huống cụ thể, và những giải pháp cụ thể.
- Hiệu quả: Nó giúp chúng ta giải quyết vấn đề, đạt được mục tiêu, thích nghi với môi trường, và cải thiện cuộc sống. Nó không chỉ quan tâm đến việc mô tả thế giới, mà còn quan tâm đến việc thay đổi thế giới. “Triết học không chỉ là để hiểu thế giới, mà còn là để thay đổi nó.”
- Linh hoạt: Nó thích ứng với sự thay đổi của hoàn cảnh, của mục đích, và của kiến thức. Nó không cứng nhắc, không bảo thủ, không giáo điều, mà sẵn sàng thay đổi, điều chỉnh, cập nhật, và cải thiện lý thuyết, phương pháp, và hành động của mình dựa trên kinh nghiệm và kết quả thực tế. “Chân lý là một quá trình, không phải là một đích đến.”
- Cởi mở: Nó không bị ràng buộc bởi những giáo điều, những định kiến, những lý thuyết cứng nhắc, những hệ thống tư tưởng đóng kín, mà sẵn sàng tiếp thu những ý tưởng mới, những quan điểm mới, những phương pháp mới, miễn là chúng có hiệu quả, có ích, và mang lại kết quả tốt.
- Dân chủ: Nó coi trọng sự tham gia của mọi người, mọi thành phần xã hội vào quá trình tìm kiếm, xây dựng, và kiểm chứng chân lý. Nó không chấp nhận chân lý là đặc quyền của một nhóm người, một tầng lớp, hay một tổ chức nào đó. “Chân lý cần được kiểm chứng bởi cộng đồng, thông qua đối thoại và tranh luận.”
Nhược điểm
Thiếu tiêu chuẩn khách quan: Khó xác định thế nào là ‘hiệu quả’, ‘hữu ích’, ‘kết quả tốt’. Tiêu chuẩn này có thể thay đổi theo thời gian, theo văn hóa, theo xã hội, theo quan điểm cá nhân, và theo mục đích sử dụng. Điều gì là hiệu quả cho người này có thể không hiệu quả cho người khác; hữu ích trong hoàn cảnh này có thể vô ích trong hoàn cảnh khác; tốt cho mục đích này có thể xấu cho mục đích khác.
“Hiệu quả cho ai? Trong hoàn cảnh nào? Với mục đích gì?”
Ví dụ: Việc nói dối trong 1 số trường hợp.
Nguy cơ của chủ nghĩa tương đối: Nếu mọi thứ đều tương đối, không có chân lý tuyệt đối, không có giá trị tuyệt đối, không có tiêu chuẩn khách quan, thì làm sao chúng ta có thể phân biệt được đúng và sai, tốt và xấu, công bằng và bất công? Liệu mọi quan điểm, mọi hành động đều có giá trị ngang nhau, miễn là chúng ‘hiệu quả’ cho một cá nhân hay một nhóm người nào đó?
- “Chủ nghĩa tương đối có thể dẫn đến sự hỗn loạn, vô đạo đức, và sự mất phương hướng.”
Nguy cơ của chủ nghĩa vị kỷ: Nếu một điều gì đó mang lại lợi ích cho tôi, giúp tôi đạt được mục tiêu của mình, thì nó là ‘đúng’, bất kể nó có gây hại cho người khác hay không? Chủ nghĩa thực dụng có thể bị lợi dụng để biện minh cho những hành vi ích kỷ, vô đạo đức, thậm chí là tội ác, miễn là chúng mang lại lợi ích cho người thực hiện.
“Lợi ích cá nhân có thể mâu thuẫn với lợi ích cộng đồng.”
- Ví dụ: Một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách gây ô nhiễm môi trường, bất chấp hậu quả đối với sức khỏe cộng đồng.
Bỏ qua giá trị nội tại: Chủ nghĩa thực dụng có thể bỏ qua giá trị nội tại (intrinsic value) của một số hành động, một số lý tưởng, một số phẩm chất, một số trải nghiệm… mà không nhất thiết phải mang lại một kết quả cụ thể, có thể đo lường được ngay lập tức.
- Ví dụ: Tình yêu, tình bạn, lòng dũng cảm, sự trung thực, sự công bằng, vẻ đẹp, nghệ thuật, tri thức… có thể không mang lại một lợi ích vật chất rõ ràng, không giúp chúng ta giải quyết một vấn đề thực tế cụ thể, nhưng vẫn có giá trị tự thân, làm phong phú đời sống tinh thần của chúng ta, và góp phần tạo nên một cuộc đời đáng sống.
Khó áp dụng cho các vấn đề trừu tượng: Chủ nghĩa thực dụng, với sự tập trung vào kết quả thực tế, có thể gặp khó khăn khi áp dụng cho các vấn đề trừu tượng, siêu hình, tôn giáo, đạo đức, nghệ thuật… những lĩnh vực mà kết quả thực tế không dễ dàng đo lường được, không rõ ràng, hoặc không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá.
- Ví dụ: Làm thế nào để đánh giá giá trị của một bức tranh, một bản nhạc, một bài thơ, hay một lý thuyết triết học dựa trên kết quả thực tế? Làm thế nào để xác định ý nghĩa của cuộc đời bằng phương pháp thực dụng?
“Chủ nghĩa thực dụng, dù có những ưu điểm và nhược điểm riêng, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống, và vẫn còn là một trào lưu tư tưởng quan trọng trong thế giới hiện đại. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, chân lý không phải là một thứ gì đó xa vời, trừu tượng, mà gắn liền với cuộc sống, với hành động, và với những kết quả mà chúng ta tạo ra.”
ĐỌC THÊM: Ở ĐỜI CÓ 2 THỨ…” – NHỮNG LỰA CHỌN ĐỊNH HÌNH CUỘC ĐỜI BẠN [P1]
Kết luận
“Chủ nghĩa thực dụng, với quan niệm độc đáo về chân lý, không đưa ra một định nghĩa mới, một khái niệm mới, hay một lý thuyết mới về chân lý, mà đưa ra một cách tiếp cận mới, một phương pháp mới, một lăng kính mới để nhìn nhận, tìm kiếm, đánh giá, và sử dụng chân lý. Nó không phủ nhận sự tồn tại của chân lý, không bác bỏ hoàn toàn những quan niệm truyền thống về chân lý (như thuyết tương ứng, thuyết gắn kết), mà chỉ thay đổi trọng tâm, thay đổi cách chúng ta tiếp cận, tìm kiếm, và đánh giá chân lý.
Nó nhấn mạnh vào tính thực tế (practicality), tính hữu ích (usefulness), tính hiệu quả (effectiveness), tính khả biến (fallibility), và tính xã hội (social nature) của chân lý, coi chân lý như một công cụ, một phương tiện để giải quyết vấn đề, thích nghi với môi trường, và cải thiện cuộc sống, chứ không phải là một mục đích tự thân, một thứ gì đó tĩnh tại, bất biến, khách quan, và tuyệt đối.”
“Cá nhân tôi tin rằng, chủ nghĩa thực dụng là một triết lý, một phương pháp tư duy, một cách tiếp cận rất hữu ích, rất thiết thực, và rất phù hợp với cuộc sống hiện đại – một cuộc sống đầy biến động, phức tạp, nhiều thách thức, nhiều cơ hội, và đòi hỏi chúng ta phải liên tục học hỏi, thích nghi, sáng tạo, và giải quyết vấn đề. Nó giúp chúng ta không bị sa lầy vào những tranh cãi lý thuyết vô bổ, những cuộc tranh luận không hồi kết, những giáo điều cứng nhắc, hay những ảo tưởng hão huyền, mà tập trung vào thực tế, vào hành động, vào kết quả, vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân, của người khác, và của xã hội.
Tuy nhiên, tôi cũng nhận thức được những hạn chế, những nhược điểm, và những nguy cơ của chủ nghĩa thực dụng, và không đồng ý với việc áp dụng nó một cách máy móc, cực đoan, thiển cận, hay vô đạo đức. Chủ nghĩa thực dụng không phải là một liều thuốc vạn năng, không phải là một giải pháp cho mọi vấn đề, và không phải là một chân lý tuyệt đối. Nó cần được kết hợp với những quan điểm, những giá trị, và những nguyên tắc khác để tạo ra một cách nhìn nhận toàn diện, cân bằng, và sâu sắc hơn về chân lý và cuộc sống.” “Chủ nghĩa thực dụng là một công cụ, và như mọi công cụ, hiệu quả của nó phụ thuộc vào người sử dụng”.
“Tôi mong rằng, sau bài viết này, mỗi chúng ta sẽ dành thời gian để suy ngẫm về cách mà chúng ta đang tiếp cận chân lý, tri thức, và thực tế:
- ‘Bạn có đang quá coi trọng lý thuyết, sách vở, lời nói, mà bỏ qua thực tế, hành động, và kết quả?
- ‘Bạn có đang bám víu vào những niềm tin, những quan điểm, những lý thuyết cứng nhắc, lỗi thời, không còn phù hợp với thực tế, hay bạn sẵn sàng thay đổi, điều chỉnh, và cập nhật kiến thức của mình dựa trên kinh nghiệm và bằng chứng mới?’
- ‘Bạn có đang tìm kiếm một chân lý tuyệt đối, vĩnh cửu, bất biến, hay bạn chấp nhận rằng mọi thứ đều tương đối, có thể thay đổi, và cần phải được xem xét trong bối cảnh cụ thể?’
‘Khi đánh giá một vấn đề, bạn dựa trên lý thuyết hay thực tế chứng minh?'”
- “Hãy thử áp dụng phương pháp thực dụng vào cuộc sống của bạn, một cách linh hoạt, sáng tạo, và có trách nhiệm:
- Đặt câu hỏi cho mọi thứ, đừng chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng.
- Xác định rõ vấn đề mà bạn muốn giải quyết, mục tiêu mà bạn muốn đạt được.
- Tìm kiếm những giải pháp khả thi, dựa trên bằng chứng, kinh nghiệm, và kiến thức hiện có.
- Thử nghiệm các giải pháp đó trong thực tế, không ngại sai lầm.
- Đánh giá kết quả một cách khách quan, trung thực, và dựa trên những tiêu chí rõ ràng.
- Điều chỉnh hành động, thay đổi phương pháp, cập nhật kiến thức, nếu cần thiết.
- Và tiếp tục lặp lại quá trình này, cho đến khi bạn đạt được kết quả mong muốn, hoặc nhận ra rằng mục tiêu của mình là không thực tế, và cần phải thay đổi.
Bạn có thể ngạc nhiên về những gì bạn có thể khám phá ra, những gì bạn có thể học hỏi được, và những gì bạn có thể đạt được khi áp dụng phương pháp thực dụng vào cuộc sống.”
“Chân lý, theo quan điểm của chủ nghĩa thực dụng, không phải là một thứ để tìm kiếm ở bên ngoài, không phải là một kho báu được chôn giấu ở một nơi xa xôi, không phải là một bí mật được tiết lộ bởi một đấng tiên tri nào đó, mà là một thứ để tạo ra, xây dựng, khám phá, và phát triển thông qua hành động, thông qua trải nghiệm, thông qua sự tương tác của chúng ta với thế giới và với những người khác. Chân lý là một quá trình, không phải là một điểm đến. Chân lý là một công cụ, không phải là một mục đích tự thân. Và chân lý luôn luôn ở phía trước, chờ đợi chúng ta khám phá và sử dụng.”
